Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chê bai

Thông dụng

Động từ

To speak scornfully of, to disparage
luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt
public opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wife
Canh cải nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê bai
If you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it

Xem thêm các từ khác

  • Ỏng bụng

    pot-bellied.
  • Ong bướm

    như bướm ong
  • Ông cha

    ancestors, forefathers, forbears.
  • Chè chén

    to feast, chè chén linh đình, to indulge in the lavish feasting
  • Chê cười

    to speak scornfully of and sneer at, chê cười kẻ hèn nhát, to speak scornfully and sneeringly of the coward
  • Ong chúa

    queen bee
  • Óng chuốt

    well-groomed, spruce., Ăn mặc óng chuốt, to be sprucely dressed.
  • Ông cụ

    elderly gentleman, old gentleman., father, Ông cụ tôi, my father.
  • Ông địa

    (địa phương)the earth god.
  • Ống điếu

    danh từ., pipe.
  • Chế dục

    Động từ, to restrain one's passions and desires, to practise continence
  • Ống dòm

    như ống nhòm
  • Chế giễu

    Động từ: to ridicule, ca dao trào phúng chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ, satirical...
  • Chè hạt

    tea flower buds
  • Õng ẹo

    mincing., whimsical, capricious., Đi õng ẹo, to take mincing steps., õng ẹo thế ai chiều nổi  !, who can gratify such a capricious person ?
  • Chẻ hoe

    Tính từ: plain, plain as a pike-staff, unambiguous, sự thật chẻ hoe, plain truth, nói chẻ hoe, to speak...
  • Ông gia

    (địa phương) father-in-law.
  • Chè mạn

    brown tea
  • Chế ngự

    Động từ, to control, to dominate
  • Ông lão

    old gentleman, gentleman advanced in years.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top