Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chấp thuận

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To grant, to agree to
đề nghị của sở được cấp trên chấp thuận
the proposal of the grassroots organization was agreed to by higher levels

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

approbate

Xem thêm các từ khác

  • Sinh động

    tính từ, animated, lively, liveliness, lifeslike, vivid, lively
  • Sinh hoạt

    danh từ, life activity, living, life, living, activities, bù giá sinh hoạt, cost of living bonus, bù giá sinh hoạt, cost of living index, chỉ...
  • Sinh nhật

    danh từ, birthday, birthday
  • Nhóm trưởng

    group leader., charge hand (công nhân), group leader, captain, first rate products
  • Sinh sản

    Động từ, generative, propagate, to produce, to reproduce, to genserate, to beget
  • Sinh sôi

    (sinh vật ) sinh sôi nảy nở to multiply., breed, proliferate
  • Sinh thái

    ecological., ecology, ecological, Điều kiện sinh thái, ecological condition.
  • Sinh tố

    danh từ, (thức uống) fruit shake, vitamin, vitamin, smoothie, vitamin
  • Viên chức

    danh từ, staff, office, office-bearer, official, official, báo cáo của viên chức , báo cáo chính thức, official staement, viên chức cao...
  • Như vậy

    like that ;, thus , so., such
  • Của hối lộ

    danh từ, backhander, bribe, inducement, payola, bribe
  • Vô biên

    tính từ, boundless, boundless, unlimited
  • Chuyển chữ

    như chuyển tự, transliterate
  • Chuyên đề

    Danh từ: special subject, monograph, nghiên cứu từng chuyên đề, to carry research on each special subject,...
  • Vinh quang

    danh từ, tính từ, glory, glory, glorious
  • Vĩnh viễn

    tính từ, eternal, everlasting, everlasting, eternal
  • Số hư

    (toán học) abstract number, abstract number
  • Chất liệu

    Danh từ: material, stuff, sơn dầu là một chất liệu của hội hoạ, oil is a painting material, thực...
  • Số hữu tỉ

    (toán học) rational number, rational number
  • Cung cầu

    Danh từ: supply and demand, supply and demand, luật cung cầu, laws of supply and demand, cân bằng cung cầu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top