Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất đàn hồi

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

elastomer

Giải thích VN: Bất cứ loại vật liệu tổng hợp hay tự nhiên đặc tính đàn hồi như cao [[su.]]

Giải thích EN: Any of numerous natural or synthetic materials having elastic properties similar to rubber.

chất đàn hồi polysunfit
polysulfide elastomer
chất đàn hồi silicon
silicone elastomer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top