Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất kết dính

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

binding agent
binding material
binding materials
bond
chất kết dính hóa học
chemical bond
bonding cement
cement
chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
gypsum-cement pozzonlana binder
jointing material
matric
matrices
matrix
sticker

Xem thêm các từ khác

  • Đường dây trục

    interconnecting feeder, interconnecting line, trunk feeder, trunk line
  • Đường dây vào

    input line, line in
  • Đường dây xích

    catenary, catenary curve, catenary line, caternary line, funicular curve, đường dây xích cầu, spherical catenary, đường dây xích hai đáy,...
  • Phiếu đục lỗ

    aperture card, perforated card, perforated plate, perforated sheet, punch (ed) card, punch card, punched card, punch card, phiếu đục lỗ theo nhị...
  • Chất kết tụ

    aggregate, coalescer, curd
  • Chất kết tủa

    precipitant, precipitum, deposit, deposited matter, lag, residual, residue, sedimentation, settlement, precipitate, precipitation, chất kết tủa trắng,...
  • Dưỡng để cắt mộng

    miter board, miter box, mitre board, mitre box
  • Đường đen

    ground line, access road, approach road, feeder road, spur road
  • Đường đi

    road, way., dog hole, itinerary, orbit, path, race, rout, route, stroke, track, trajectory, travel, way, alleyway, route, hiệu ( số ) đường đi,...
  • Đường đi bộ

    banquette, catwalk, foot path, foot walk, pavement, pedestrian way, sidewalk, walkway, footpath, mặt lát đường đi bộ, foot-path paving, đường...
  • Đường di chuyển

    tracking, giải thích vn : là quá trình được chỉ ra bao gồm ; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc...
  • Đường di chuyển đầu vòi phun

    ram travel, giải thích vn : quãng đường di chuyển chuyển của một đầu vòi phun khi đổ đầy một khuôn [[đúc.]]giải thích...
  • Phiếu giao hàng

    certificate of delivery, delivery order, copy order, delivery note, delivery slip, packing slip
  • Phiếu gửi hàng

    bill of parcel, consignment note, way bill, consignment note, delivery note, phiếu gửi hàng đường sắt, railway consignment note
  • Tụ màng mỏng

    film capacitor, thin film capacitor, thin layer capacitor
  • Chất gian bào clinke

    interstitial matrix of clinker
  • Chất giúp chảy

    fluxing agent, fusing agent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top