Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất phụ gia thủy lực

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

hydraulic additive
chất phụ gia thủy lực trong xi măng
hydraulic additive to cement
hydraulic admixture

Xem thêm các từ khác

  • Chất phụ gia thủy lực trong xi măng

    hydraulic additive to cement
  • Chất phụ gia xi măng

    cement additive
  • Chất phủ kín cách âm

    acoustical sealant
  • Phóng khí bari

    barium release
  • Tuổi thọ cơ học

    mechanical life
  • Tuổi thọ có ích

    useful life, useful life
  • Chất platiniriđi

    platiniridium, giải thích vn : hợp kim tự nhiên chủ yếu cấu thành từ platin và [[iriđi.]]giải thích en : a natural alloy composed...
  • Chất poly phốtphát

    polyphosphate, giải thích vn : hóa chất chống ăn mòn kim loại ngăn cản sự kết tinh của khoáng chất tạo thành lớp trên bề...
  • Chất polyaxetat

    polyacetal, giải thích vn : một chất dẻo cứng , dai , trơn được chế tạo từ sự trùng hợp fomanđêhyt ; được sử dụng...
  • Chất polybenzen

    polybenzimidazole, giải thích vn : chất polyme kết dính có kết cấu nhiệt [[cao.]]giải thích en : a structural high-temperature adhesive...
  • Chất poly-flo-etylen-propylen

    polyfluoroethylepropylene, giải thích vn : chất dẻo phủ ngoài liên tục tạo thành từ quá trình phun plasma và có khả năng chống...
  • Chất polyhydrazin

    polyhydrazide, giải thích vn : chất sợi tổng hợp bền , được sử dụng để tạo sợi làm [[lốp.]]giải thích en : a strong synthetic...
  • Chất pôlyme ba chiều

    three-dimensional polymer
  • Chất polyoxymetylen

    polyoxymethylene, giải thích vn : polyme của chất fomanđêhyt có nhóm cực , có đặc tính cơ học và chịu nhiệt cao ưu [[việt.]]giải...
  • Chất polypivaloactone

    polypivaloactone, giải thích vn : chất dàn hồi polyête sợi cứng , có khả năng đàn hồi , trở về tình trạng ban đầu và giãn...
  • Chất polypyrrole

    polypyrrole, giải thích vn : chất màng mỏng , màu đen , dẫn điện , dẫn nhiệt tốt , được tạo thành từ quá trình trùng hợp...
  • Chất polyquinoxaline

    polyquinoxaline, giải thích vn : chất kết dính có kết cấu nhiệt [[cao.]]giải thích en : a high-temperature structural adhesive.
  • Chất polyvinyl

    polyvinyl, chất polyvinyl axetat, polyvinyl acetal, giải thích vn : các sản phẩm pôlime hóa không phải hợp chất vinyl đơn trị ,...
  • Chất polyvinyl axetat

    polyvinyl acetal, giải thích vn : chất dẻo nhiệt tổng hợp được tạo thành từ quá tình cô đặc rượu polyvinyl với anđêhyt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top