Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chận

Thông dụng

Như chặn

Xem thêm các từ khác

  • Chặn

    Thông dụng: Động từ: to block, to stop, to intercept, lấy ghế chặn...
  • Nường

    Thông dụng: như nàng
  • Chan chán

    Thông dụng: rather dull, dullish
  • Chán chê

    Thông dụng: more than enough, ăn uống chán chê mà không hết, we ate more than enough but there was still...
  • Nương thân

    Thông dụng: find shelter.
  • Chấn chỉnh

    Thông dụng: to correct, to dress, to reorganize, chấn chỉnh hàng ngũ, to dress the ranks of one's troops, to...
  • Nuột

    Thông dụng: glossy and fair., có nước da nuột nà, glossy and fair-complexioned.
  • Chán chưa

    Thông dụng: how annoying!, chán chưa! xe lại xẹp lốp!, how annoying! the bike's got a flat tyre!
  • Chặn đứng

    Thông dụng: to stop short
  • Nứt

    Thông dụng: Động từ., to crack; to split; to chap.
  • Ó

    Thông dụng: danh từ., eagle.
  • Ô

    Thông dụng: Danh từ.: suburd., suburb., danh từ., ô cầu giấy, caugiay,...
  • Thông dụng: smeared., vải bị ố vì mưa, cloth smeared by rain.
  • Thông dụng: oh; o., Động từ., ồ hay quá, oh, how interesting., to rush; to flow.
  • Ơ

    Thông dụng: danh từ., Động từ., medium-sized earthen pot., ơ hờ, to be indifferent.
  • Thông dụng: Danh từ.: nest., bed; litter., hole., loaf;, ổ lưu manh, a nest...
  • Thông dụng: hey., hallo; hello.
  • Thông dụng: như ừ, yea.
  • Thông dụng: to live;to be., behave., in,, from; with., cô ta ở thành phố hồ chí minh, she lives in hochiminh...
  • Thông dụng: Động từ., to belch; to eruct.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top