Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chằm chặp

Thông dụng

Như chằm chằm

Xem thêm các từ khác

  • Chậm chạp

    Thông dụng: slow, bước tiến chậm chạp, a slow advance, dáng điệu chậm chạp, a slow gait
  • Nước ngầm

    Thông dụng: underground water, undercurrent.
  • Nước tiểu

    Thông dụng: như nước giải
  • Nước vối

    Thông dụng: lid eugenia tea
  • Nuối

    Thông dụng: wait (on one's death-bed) for the return of one's close relative.
  • Chan

    Thông dụng: Động từ: to souse (liquid food) on rice, chan canh, to souse...
  • Chán

    Thông dụng: Động từ: to be satiated with, to be tired of, to be disgusted...
  • Chăn

    Thông dụng: Danh từ: blanket., Động từ:...
  • Chấn

    Thông dụng: the fourth sign of the eight-sign figure
  • Chần

    Thông dụng: to stitch, to scald, to blanch, to dress down, chần rồi mới may, to stitch before sewing, chần...
  • Chắn

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to block, to bar, to obstruct, to stop, to...
  • Chẵn

    Thông dụng: round, even, còn vừa chẵn hai đồng, to have two round dong left, 38 là số chẵn, 38 is an...
  • Nuông

    Thông dụng: indugle, pamper, spoil., nuông con, to indulge one's children.
  • Chẩn

    Thông dụng: Danh từ: destination, place, area, home, đi đến nơi về đến...
  • Nương

    Thông dụng: Động từ., to lean on; to depend on.
  • Chạn

    Thông dụng: danh từ, larder, pantry, cupboard
  • Chận

    Thông dụng: như chặn
  • Chặn

    Thông dụng: Động từ: to block, to stop, to intercept, lấy ghế chặn...
  • Nường

    Thông dụng: như nàng
  • Chan chán

    Thông dụng: rather dull, dullish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top