Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chẳng lẽ

Thông dụng

There is no reason why

Xem thêm các từ khác

  • Chẳng may

    unfortunately
  • Ở trần

    have bare back, be half-naked.
  • Chẳng nề

    not to mind
  • Chẳng những

    not only, hàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốt, the goods produced are not only abundant but also of good quality, chẳng những...
  • Chăng nữa

    even of., có phải đi bộ suốt chăng nữa tôi cũng sẽ đến đó, even if i have to walk all the way, i'll get there.
  • Ô trọc

    tính từ., impure, corrupt.
  • Chẳng qua

    only, just, that is all there is to it, chẳng qua là một lời nói đùa, it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it, chẳng...
  • Chẳng quản

    not to mind (difficulty..)
  • Ở truồng

    have one s trousers off, have no trousers on.
  • Chẳng ra gì

    uninteresting, dull, dry., good - for - nothing, worthless.
  • Ô uế

    tính từ., dirty; impure; filthy.
  • Chẳng sao

    not to matter., nếu bạn không giúp tôi được cũng chẳng sao, if you can't help me, it doesn't matter.
  • Chẳng thà

    better, would rather
  • Chẳng trách

    no wonder, little wonder., dậy muộn chẳng trách chậm là phải!, got up late. no wonder you are so late.
  • Chàng trai

    [young] fellow, lad.
  • O xi

    (hóa)oxygen.
  • Chạng vạng

    Danh từ.: twilight, dusk, từ mờ sáng đến chạng vạng, from dawn to dusk, trời đã chạng vạng, it...
  • Hạ chí

    danh từ, summer solstice, summer solstice
  • Hạ giá

    Động từ, cheapen, devaluate, bearish, cheapen, mark-down, price cut, slash prices, slash prices (to...)
  • Chẳng vừa

    no less terrible., cậu ta cũng chẳng vừa đâu, he is no less terrible, he is as terrible as anybody.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top