Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỉ số

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Index
chỉ số phát triển công nghiệp
the indices of industrial development
chỉ số vật giá bán lẻ
the indices of retail prices
chỉ số căn
index of radicals

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

back matter
characteristic
factor
indicator
indicial
reading
reading indication
scale division

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

index
index number
indication

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top