- Từ điển Việt - Anh
Chịu nhiệt
|
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
refractory
Giải thích VN: Chỉ những vật liệu có điểm làm mềm và điểm tan chảy cao. Có: hợp kim chịu nhiệt, cacbua chịu nhiệt, ximăng chịu nhiệt, men chịu nhiệt, kim loại chịu nhiệt, kim loại cứng chịu nhiệt và oxit chịu [[nhiệt.]]
Giải thích EN: Describing a material that has a high softening point and a very high melting point. Thus, refractory alloy, refractory carbide, refractory cement, refractory enamel, refractory metal, refractory hard metal, refractory oxide.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
thermoduric
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat proof
heat resistant
heat-proof-heat resisting
heat-stabilized
thermostable
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
heat-fast
Xem thêm các từ khác
-
Chịu nóng
fireproof, fire-resistant, heatproof, temperature-resistant -
Chịu nước
water proof, water resisting, waterproofing, tầng chịu nước, waterproofing layer -
Nguyên khối
monolithic., integral, jointless, monobloc or monolith, monoblock or monolith, monolithic, monolithic (a-no), bọt nguyên khối, integral foam, bọt... -
Nguyên liệu
raw material., barrier material, basic material, crude, feed stock, material, parent, raw material, raw materials, raw stuff, resource allocation, rough... -
Nguyên liệu cất trực tiếp
straight-run stock -
Nguyên liệu đã cạn
depleted stock -
Nguyên liệu dầu hỏa
naphtha stock -
Nguyên liệu đệm
buffer stock -
Nguyên liệu điều chỉnh
buffer stock -
Nguyên liệu làm gốm
pottery raw materials -
Phương trình biến dạng
deformation equation -
Phương trình biến phân
equation of variation, variation equation, variational equation -
Phương trình Boussinesq
boussinesq equation, giải thích vn : phương trình định nghĩa đất là một loại chất rắn đàn hồi , đồng thời chỉ ra các... -
Phương trình cá nhân
personal equation -
Van nhiệt
temperature valve, thermoregulator, thermovalve -
Van nhiệt điện tử
thermionic valve, thermionic tube -
Van nhiều cửa
multiport valve -
Van nhiều ngả
multiple valve, multiple-way valve, multiway valve -
Van nước
spigot, water check, water valve, water seal, van nước giải nhiệt, cooling water valve, van nước tự động, automatic water valve -
Chịu tải
charged, supporting, to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist, under load, khả năng chịu tải, supporting power, khả năng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.