Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỗ nứt quãng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hiatus

Xem thêm các từ khác

  • Chỗ ở

    accommodation, quarter, residential, dwelling, habitation, housing accommodation, place of domicile, place of residence, residence
  • Nhà chiêm tinh

    astrologer
  • Nhà chính

    building principal, main building, permanent-use fundamental, principal building, solid building
  • Propen

    propene, propylene
  • Proton

    protonic, proton, khả năng hấp thụ proton, proton-absorptive capacity, khối lượng proton, proton mass, kiểu mảng trao đổi prôton, proton...
  • Vành bánh xe

    rim, flange, tire rim, wheel felloe, wheel rim, wheel tyre, ma sát gờ vành bánh xe, wheel flange friction, mép vành ( bánh xe ), rim flange, mép...
  • Vành bảo vệ

    guard ring, tụ điện vành bảo vệ, guard ring capacitor, điện cực vành bảo vệ, guard ring electrode
  • Vành Boole

    boolean ring
  • Vành cách ổ bi

    ball race, ball ring, bearing race
  • Chữ nghiêng

    italic, kiểu chữ nghiêng, italic type
  • Chủ nhà

    home owner, householder, landlord
  • Chủ nhiệm công trình

    owner, promoter, work superintendent
  • Chữ phết dán

    pasting text
  • Chủ quyền

    Danh từ: sovereignty, sovereignty, ownership, tôn trọng chủ quyền của một nước, to respect a country's...
  • Nhà chứa cáp

    cable house
  • Nhà chức trách cảng

    port authorities, port authority, thông báo cho nhà chức trách cảng, report to the port authorities
  • Nhà chung

    catholic clergy., cloister, convent, monastery, ruộng của nhà chung, the catholic clergy's land.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top