Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vành bánh xe

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

rim

Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết [[bị.]]

Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

flange
ma sát gờ vành bánh xe
wheel flange friction
mép vành (bánh xe)
rim flange
mép vành bánh xe
rim flange
mép vành bánh xe
wheel flange
tire rim
wheel felloe
wheel rim
máy làm vành (bánh xe)
wheel rim making machine
wheel tyre
biên dạng vành bánh xe
wheel tyre contour
biên dạng vành bánh xe hình trụ
cylindrical wheel tyre profile
lắp vành bánh xe
wheel tyre fastening
máy tiện khoan đứng vành bánh xe
wheel tyre vertical boring and turning mill
nung nóng vành bánh xe
wheel tyre heating
vành bánh xe côn
wheel tyre cone
vành bánh xe đã sử dụng
worn wheel tyre

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top