Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chữ video

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

video text

Xem thêm các từ khác

  • Chữ viết

    writing, script, text, cursive letter, script, lettering, dựa trên chữ viết, text based (e.g. interface), kiểu chữ viết tay, script type,...
  • Chú ý

    to pay attention to, to be constantly concerned with, attention, in view of, notice, observational, observe, to take notice, intent, pay attention to (to...)
  • Nhánh giao dịch

    transaction branch, số nhánh giao dịch, transaction branch identifier
  • Nhánh hồi tiếp

    feedback branch, giải thích vn : một nhánh trong mạch có dòng tín hiệu thuộc vòng hồi [[tiếp.]]giải thích en : a branch in a signal...
  • Nhánh hút vào

    intake side
  • Nhánh kênh

    canal offtake, canal reach
  • Nhánh liên hợp

    conjugate branches, conjugate conductors
  • Nhánh nạp

    intake side
  • Nhanh nhẹn

    tính từ., agile, agile; nimble.
  • Nhánh núi

    mountain spur
  • Vật tư

    depot, materials, material, material accounting
  • Vật tư đường sắt

    railroad material, railroad stock, railway network, railway system
  • Vật va chạm

    impinger, giải thích vn : một thiết bị dùng để kéo vào một dòng không khí và gây ảnh hưởng đến bảng bằng kính , có...
  • Vật xúc cát mặt bằng

    flat blade shovel
  • Vấu

    boss, cam, carrier, catch, claw, claw bar, cleat, click, clutch, cog, cogged, core bar, dog, dummy club, ear, eye, faucet, joggle, journal, knuckle, lobe,...
  • Chủ yếu

    Tính từ: essential, basic, capital, cardinal, crucial, dominant, essential, primary, prime, principal, principally,...
  • Chua

    Động từ: to make clear with a note, Tính từ: sour, acid, vinegary, aluminous,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top