Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Choe choé

Thông dụng

Xem choé

Xem thêm các từ khác

  • Phân vùng

    mark off into economic zones; zone
  • Choèn

    unnoticeably shallow, khúc sông nông choèn, the river section was unnoticeably shallow
  • Choèn choèn

    Tính từ: too small to be noticed, thị trấn bé chỉ choèn choèn mấy phố ở quanh chợ, a locality too...
  • Choèn choẹt

    xem choẹt
  • Choẹt

    non choẹt green, young and inexperienced, cái mặt non choẹt, a young and inexperienced face
  • Chơi bời

    Động từ, to be friends, to indulge in play, to play at
  • Phẳng lặng

    tính từ., calm, quiet, uneventful.
  • Chối cãi

    to refute, to deny, bị bắt quả tang không chối cãi được, he was caught red-handed and could not deny, sự thật không thể chối cãi,...
  • Phẳng lì

    tính từ., smooth as glass.
  • Choi choi

    Danh từ: plover (chim), nhảy như choi choi, to jump up and down
  • Phăng phắc

    xem phắc (láy)
  • Phẳng phắn

    smooth, even
  • Chơi chữ

    Động từ, to play on words, to make a pun
  • Phảng phất

    Động từ., tính từ., to float in the air, to waft., dim, vague.
  • Chơi đùa

    to play
  • Phẳng phiu

    tính từ, neat and smooth.
  • Chọi gà

    cock-fighting, cock-fight
  • Phăng teo

    joker, (thông tục) done for, kaput., bài thi như thế này thì phăng teo mất, it is kaput with such an examination paper.
  • Chơi gái

    Động từ, to frequent prostitutes
  • Chói loà

    blindingly dazzling, bầu trời chói loà ánh nắng, the sun was blindingly dazzling in the sky
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top