Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuôi côn

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

taper shank
chuôi côn vuông
square taper shank
mũi khoan xoắn chuôi côn Morse
morse taper shank twist drill

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

partial string
subseries
substring
chuỗi con tự
character substring

Xem thêm các từ khác

  • Chuỗi cộng được

    additive series
  • Chuỗi cộng tính

    additive series
  • Chuỗi công việc

    input stream, job queue, job stream, run stream, job sequence, giải thích vn : một chuỗi các công việc sẽ được máy tính thực hiện...
  • Nhồi đầy

    filling
  • Nhóm

    Động từ., Danh từ.: group., assembly, bank, batch, battery, block, bonding, bunch, bundle, burst, calan, circuit...
  • Sắt vụn

    scap-iron., ferrous scrap, junk, junk iron, salvage, scrap, scrap iron, scrap metal, steel scrap, scrap, scrap iron (scrap-iron)
  • Satcom

    satellite communication
  • Satxi

    chassis, chi tiết satxi, chassis member, satxi hộp, box-type chassis, đất satxi, chassis ground
  • Sau

    trạng ngữ, six, after, late, posterior, tandem, deep, post, behind, at the back of, hind, rear, hereinafter, below, following, as follows
  • Sáu cạnh

    hexagonal, bulông ( đầu ) sáu cạnh, hexagonal bolt, bulông đầu sáu cạnh, hexagonal head bolt, êcu sáu cạnh, hexagonal nut, lưới dây...
  • Nhóm ba

    triad, triplet
  • Chuỗi dữ liệu

    data chain, data chaining, data series, data string, stream, chuỗi dữ liệu hỗn hợp, mixed data string, chuỗi dữ liệu digital, digital stream
  • Chuôi đũa

    tangency, tang
  • Nhóm báo cáo

    report group, sự nhập mô tả nhóm báo cáo, report group description entry
  • Nhóm bảy

    septet
  • Chuỗi hội tụ

    conventional series, convergence series, converse, convergent series
  • Chuôi kẹp

    pinch, compound string, double series, iterative series, double series
  • Nhóm bộ đệm

    buffer pool, buffer group, giải thích vn : là một nhóm bộ nhớ hay vị trí thiết bị lưu trữ được sử dụng cho lưu trữ tạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top