Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chuỗi bit

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

bit string

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

binary digit string
bit stream
bit string

Xem thêm các từ khác

  • Nhô lên

    bank, embossed, emerge, salient, to stick up
  • Nhỏ li ti

    minimal, tiny
  • Nhổ lông tóc

    epilation
  • Nhổ neo

    weigh anchor., fish the anchor, get under way, pick up moorings, put to sea, sail away, unmoor, weigh anchor, tàu nhổ neo ra khơi, the ship weighed...
  • Nhỏ nhất

    lowest, mini mum, smallest, minimum, minimum quantity, bội số chung nhỏ nhất, lowest common multiple, bội số chung nhỏ nhất, lowest common...
  • Nhô phải

    ragged right, căn chỉnh nhô phải, ragged-right alignment
  • Nhô ra

    emerge, emergent, jut, oversailing, project, projecting, projections, protrude, salient, to stick out, pull out
  • Sắt non

    iron soft, soft iron
  • Sắt rèn

    wrought-iron, iron
  • Sắt sunfat

    copperas, green copperas, iron sulfate, iron sulphate
  • Chuỗi chuyên chở điện tử

    electron transport chain
  • Nhổ rễ

    clear, grub, stub
  • Nhô trái

    ragged left, căn chỉnh nhô trái, ragged-left alignment
  • Nhớ trễ

    delayed carry
  • Nhớ trước

    prestore
  • Nhớ và chuyển tiếp

    store-and-forward, thiết bị nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit...
  • Nhòe

    blur., nhòe nhoẹt to dirtily blur, to smear all over., blured, giấy ẩm viết nhòe, one's writing blurs on wet paper., Đánh rơi nước chè...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top