Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhổ neo

Mục lục

Thông dụng

Weigh anchor.
Tàu nhổ neo ra khơi
The ship weighed anchor and steamed off to the high seas.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

fish the anchor
get under way
pick up moorings
put to sea
sail away
unmoor
weigh anchor

Xem thêm các từ khác

  • Nhỏ nhất

    lowest, mini mum, smallest, minimum, minimum quantity, bội số chung nhỏ nhất, lowest common multiple, bội số chung nhỏ nhất, lowest common...
  • Nhô phải

    ragged right, căn chỉnh nhô phải, ragged-right alignment
  • Nhô ra

    emerge, emergent, jut, oversailing, project, projecting, projections, protrude, salient, to stick out, pull out
  • Sắt non

    iron soft, soft iron
  • Sắt rèn

    wrought-iron, iron
  • Sắt sunfat

    copperas, green copperas, iron sulfate, iron sulphate
  • Chuỗi chuyên chở điện tử

    electron transport chain
  • Nhổ rễ

    clear, grub, stub
  • Nhô trái

    ragged left, căn chỉnh nhô trái, ragged-left alignment
  • Nhớ trễ

    delayed carry
  • Nhớ trước

    prestore
  • Nhớ và chuyển tiếp

    store-and-forward, thiết bị nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit...
  • Nhòe

    blur., nhòe nhoẹt to dirtily blur, to smear all over., blured, giấy ẩm viết nhòe, one's writing blurs on wet paper., Đánh rơi nước chè...
  • Nhòe nhòa

    diffuse
  • Nhòe ra

    smear (out)
  • Nhồi

    stuff, cram, line, fill., overfeed (poultry)., (địa phương) như nhào, cram, fill, pack, stuff, stuff, tamp, nhồi bông vào gối, to stuff cotton...
  • Sắt sunphat

    copperas, iron sulfate, iron sulphate, iron vitriol
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top