- Từ điển Việt - Anh
Nhòe
Mục lục |
Thông dụng
Blur.
Nhòe nhoẹt To dirtily blur, to smear all over.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blured
Xem thêm các từ khác
-
Nhòe nhòa
diffuse -
Nhòe ra
smear (out) -
Nhồi
stuff, cram, line, fill., overfeed (poultry)., (địa phương) như nhào, cram, fill, pack, stuff, stuff, tamp, nhồi bông vào gối, to stuff cotton... -
Nhồi (chặt)
tamp -
Sắt sunphat
copperas, iron sulfate, iron sulphate, iron vitriol -
Sắt tấm
plate iron -
Sắt tây
danh từ, algam, alsom, tin plate, tinned sheet, tin-plate, tin -
Sắt tây loại tốt
prime -
Sắt tây tráng thiếc chì
terne plate -
Sắt tây vỏ hộp
body stock -
Sắt thử
trying iron -
Sắt thu gom
gathering iron -
Sát trùng
tính từ, anti septic, antisepsis, antiseptic, bacterial, germicidal, pasteurize, sanitize, antiseptic, chất sát trùng, antiseptic substance, hiệu... -
Sắt từ
ferromagnetic, magnetic iron, sideromagnetic -
Chuôi côn
taper shank, partial string, subseries, substring, chuôi côn vuông, square taper shank, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, morse taper shank twist... -
Chuỗi cộng được
additive series -
Chuỗi cộng tính
additive series -
Chuỗi công việc
input stream, job queue, job stream, run stream, job sequence, giải thích vn : một chuỗi các công việc sẽ được máy tính thực hiện... -
Nhồi đầy
filling -
Nhóm
Động từ., Danh từ.: group., assembly, bank, batch, battery, block, bonding, bunch, bundle, burst, calan, circuit...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.