Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chung

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Common, public
của chung
common property, public property
kẻ thù chung
a common enemy
đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng
to place common interests above personal interests
General, basic, fundamental
luận chung về một môn khoa học
the general theory of a science
đường lối chung chính sách cụ thể
a general line and concrete policies
nói chung
generally speaking
Same
chung một nhà
to live in the same house, to share a house
chung sống
to share the same life

Động từ

To share, to have in common
hai nhà chung sân
the two houses share a yard
To pool
chung tiền
to pool money
chung sức
to pool efforts
chung chăn gối chung chăn chung gối
to share bed and board
chung lưng đấu cật
��to join forces and rely on one another (in dealing with a common difficulty)


Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bulk
generic
biến kiểu chung
generic type variable
Các yêu cầu chung của hệ thống chuyển mạch LATA (Bellcore)
LATA Switching System Generic Requirements (Bellcore) (LSSGR)
cấu trúc hiển thị chung
generic layout structure
công cụ hệ thống chuyên gia chung
generic expert system tool (GEST)
công cụ hệ thống chuyên gia chung
GEST (genericexpert system tool)
Giao diện chung cho khai thác (SMDS)
Generic Interface for Operations (SMDS) (GIO)
hàm chung
generic function
khóa chung
generic key
khối chung
generic unit
không kết buộc chung
generic unbind
kiến trúc logic chung
generic logical structure
lôgic ma trận chung
Generic Array Logic (GAL)
lôgic mảng chung
GAL (genericarray logic)
lôgic mảng chung
generic array logic (GAL)
hình mạng đặc trưng chung
Generic Network Model (GNM)
tả phần nội dung chung
generic content portion description
phần nội dung chung
generic content portion
sự báo động chung
generic alert
sự cảnh báo chung
generic alert
sự lập trình chung
generic programming
tài liệu chung
generic-document
tên chung
generic name
tham số địa chỉ chung
Generic Address Parameter (GAP)
thuật toán chung
generic algorithm
ứng dụng tương tác chung
generic interactive application (GINA)
ứng dụng tương tác chung
GINA (genericinteractive application)
điều khiển đường truyền số liệu chung
Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
định danh chung
generic identifier
đơn vị chung
generic unit
đợt chung
generic cascade
global
biến chung
global variable
bộ nhớ dùng chung toàn cầu
Global Shared Memory (GSM)
chỉ số chung
global index
Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP
Joint Global Ocean Flux Study Programme of the IGBP (JGOFS)
giao dịch chung
global transaction
khóa chung
global lock
Mạng châu Âu chung
Global European Network (GEN)
qui cách chung
global format
quy cách chung
global format
tiêu đề chung
global-title
định dạng chung
global format
they
loose
cáp dẹt chùng
loose flat cable
cáp ống chùng
loose tube cable
nhánh chùng (đai truyền)
loose side
sag
stack
autoclave
tông chưng cứng
autoclave-cured concrete
chu kỳ chưng hấp
autoclave cycle
chu trình chưng cứng
autoclave treatment cycle
nồi chưng áp
autoclave digester
phòng chưng khử trùng
autoclave sterilization room
sự gia công chưng áp
autoclave treatment
sự hóa cứng chưng hấp
autoclave hardening
boil down
digestion
thiết bị (chưng cất) kjeldahl
kjeldahl digestion appatus
steam
chưng bằng hơi nước lửa
steam and fire distillation
chưng cách hơi
steam bath
chưng cất bằng hơi
steam distillation
cột chưng cất bằng hơi
column steam still
dầu chưng cất bằng hơi
steam distilled oil
hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất
top steam
nồi chưng bằng hơi
steam still
nồi chưng cất đun lửa hơi
fire and steam still
sự chưng
steam curing
sự chưng cất hơi nước
steam distillation
sự chưng hấp tông
steam curing of concrete
thiết bị chưng cách hơi
steam bath
thiết bị chưng cất sử dụng hơi
steam still

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

common
biểu thuế quan chung
Common Customs Tariff
biểu thuế quan chung
Common External Tariff
biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
common customs tariff
biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu)
common external tariff
các phần chung
common parts
cách định giá chung
common pricing
chế độ canh tác chung
common tillage
chi phí chung về nhân viên
common staff costs
chính sách nông nghiệp chung
Common Agricultural Policy
Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
Common Agriculture Policy
con dấu chung (của công ty)
common seal
dân chúng
common people
giá (thỏa thuận) chung
common price
giá biểu quan thuế chung
common customs tariff
giá trị chung
common value
hạn ngạch chung
common quotas
hiểm nguy chung
common adventure
hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
Common Market travel Association
ngân sách chung
Common Budget
người của (còn để) chung
tenant in common
phí tổn chung
common costs
phí tổn chung toàn công ty
common firm-wide cost
quỹ chung
common fund
quỹ tín thác chung
common trust fund
quyền sở hữu chung
common ownership
quyền sở hữu chung
ownership in common
quyền sử dụng chung
tenancy in common
quyền thuê chung
tenancy in common
sở hữu chung
common property
sở hữu chung
tenancy in common
số nhân chung
common factor
sự trả giá chung
common bargaining
tài khoản chung
common account
tài sản chung
common property
Thị trường chung A-rập
Arab Common Market
thị trường chung Ca-ri-bê
Caribbean Common Market
thị trường chung châu âu
Common Market
thị trường chung Châu Âu
European Common Market
Thị trường Chung Trung Mỹ
Central American Common Market
Thị trường Chung Đông phi
East African Common Market
tổn thất chung
common average
tổn thất chung (đường biển)
common average
vốn cổ phần chung
common equity
đại chúng
common people
mutual
chứng chỉ cải thiện hỗ tương
mutual improvement certificate
chứng chỉ tôn tạo chung
mutual improvement certificate
công ty quỹ chung
mutual fund (s)
công ty đầu chung
mutual investment company
giấy chứng vốn hỗ trợ
mutual capital certificate
quyền lợi chung
mutual interest
breed
thuần chủng
genuine breed
about

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top