Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dân dấn

Thông dụng

Moisten the eyes.
Dân dấn nước mắt cố giữ mới khỏi khóc
With tears moitening his eyes, he could hardly refain from crying.

Xem thêm các từ khác

  • Dần dần

    Thông dụng: gradually; little by little.
  • Dân đen

    Thông dụng: (cũ) mob, rabbel, common run of the people.
  • Quịt

    Thông dụng: Động từ: to welch; to refuse to pay, quịt nợ, to refuse to...
  • Quờ

    Thông dụng: feel, grope for., Đêm tối quờ bao diêm, to grope for box of matches in the dark.
  • Dẫn đô

    Thông dụng: to extradite., sự dẫn độ, extradition.
  • Quở

    Thông dụng: Động từ, to scold; to reprove
  • Dẫn độ

    Thông dụng: (ngoại giao) extradite.
  • Quở quang

    Thông dụng: put a jinx on (bring bad luck on) by a praise., thằng bé béo tốt ra nhiều người quở quang,...
  • Dẫn hỏa

    Thông dụng: inflammable [and fine-kindling].
  • Dạn mặt

    Thông dụng: tính từ., brazen; shameless.
  • Quy

    Thông dụng: quy bản (nói tắt)., (thực vật, dược học) ( dương quy nói tắt) ashweed., bring together,...
  • Đàn ống

    Thông dụng: organ., người chơi đàn ống, organist.
  • Dân phong

    Thông dụng: popular customs.
  • Quỳ

    Thông dụng: sunflower, heliotrope., litmus., kneel., xem vàng quỳ, giấy quỳ, litmus paper.
  • Dân phòng

    Thông dụng: civil defence.
  • Quỹ

    Thông dụng: Danh từ: fund; treasury, quĩ phúc lợi, a welfare fund
  • Quỷ

    Thông dụng: Danh từ: demon, devil, fiend, satan, quỷ tha ma bắt mày đi,...
  • Quỵ

    Thông dụng: collapse, drop down., bị đánh quỵ, to collapse under a blow, to be knocked down., làm việc nhiều...
  • Dân thợ

    Thông dụng: (cũ) workman.
  • Dân ý

    Thông dụng: people's will., cuộc trưng cầu dân ý, a referendum,a plebiscite.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top