Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mắt

Thông dụng

Danh từ.

Eye.
khói làm cay mắt
smoke stings the eyes.

Xem thêm các từ khác

  • Mạt

    Thông dụng: danh từ., tính từ., bird-mite., very foor.
  • Mật

    Thông dụng: Danh từ.: honey (mật ong), nectar (mật hoa), gall; bile., tuần...
  • Mặt

    Thông dụng: Danh từ.: face., surface., side, Danh...
  • Mạt cưa

    Thông dụng: danh từ., sawdust.
  • Mất mùa

    Thông dụng: to have a poor crop.
  • Mạt sát

    Thông dụng: Động từ., to disparage; to criticize too severely.
  • Mặt trận

    Thông dụng: danh từ., front; battle front.
  • Mau

    Thông dụng: quickly; fast; rapidly., anh đi mau quá, you are going too fast.
  • Màu

    Thông dụng: Danh từ.: colour., anh thích màu nào hơn, which colour do you...
  • Mấu

    Thông dụng: danh từ., notch; tooth.
  • Mẫu

    Thông dụng: danh từ., acre., model; pattern; specimen.
  • Máu tham

    Thông dụng: danh từ., cupidity.
  • Mâu thuẫn

    Thông dụng: to contradict., các báo cáo mâu thuẫn nhau, the reports contradict each other
  • Mày

    Thông dụng: tính từ., you.
  • Mây

    Thông dụng: Danh từ.: cloud., (bot) rattan., không mây, cloudless (sky), ghế...
  • Máy chữ

    Thông dụng: danh từ., typewriter.
  • May mà

    Thông dụng: luckily; fortunetely.
  • May sẵn

    Thông dụng: tính từ., ready-made.
  • Me

    Thông dụng: a child's word for mothertamarind., cây me tamarind-tree
  • Thông dụng: to cut off., danh từ., mé một nhánh cây, to cut off a branch from a tree, edge;, border
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top