- Từ điển Việt - Anh
Dây đất
Mục lục |
Thông dụng
(radio) Ground.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chassis ground
earth cable
earth conductor
earth line
earth wire
earthing conductor
earthwire
ground cable
ground conductor
ground line
ground wire
Giải thích VN: Dây thép có độ bền cao thường có trong máy đo sức gió loại nhỏ được dùng để làm đường dẫn hoặc phân loại cho vữa hoặc bê tông được thổi [[khí.]]
Giải thích EN: A high strength steel wire usually of small gage used to establish a line or grade for air-blown mortar or concrete. Also, ALIGNMENT WIRE, SCREED WIRE.
grounding conductor
Xem thêm các từ khác
-
Máy chuyển tròn
rotary machine -
Máy có bàn quay tròn
a rotary table machine, machining centre, rotary machine -
Máy cô chân không
vacuum evaporator, giải thích vn : một thiết bị dùng để phủ một vật mẫu với sự bay hơi từ kim loại và cácbon của máy... -
Máy có cuộn dây động
moving coil meter -
Máy cô đặc (dụng cụ)
thickener -
Biện pháp phòng ngừa tai nạn
precautions to be taken to prevent accidents -
Biến phụ
auxiliary variable, slack variable -
Biến phụ thuộc
effect variable, dependent variable -
Biến phức
complex variable, hàm biến phức chính quy, regular function of a complex variable, hàm biến phức đơn diễn, monogenic function of complex... -
Dây đầu ra
lead -
Đáy đế
sole -
Dây đèn
lighting wiring, lamp core, bank of lights -
Dây đeo
sling, slinger, strap -
Đầy đủ
complete; sufficient; adequate, adequate, complete, fulfilled, full, fullness, fully, general, perfect, adequate, complete -
Máy con ve
trembler, buzzer -
Máy cộng
accumulating counter, adder, adding machine, totalizer, máy cộng analog, analog adder, máy cộng nhị phân, binary adder, máy cộng nhớ số,... -
Máy công cụ
machine, machine tool, tool, working machine, bộ đọc quang cho máy công cụ, optical reader for machine tools, kết cấu cụm của máy công... -
Thủ thuật tạo hình gân
tendinoplasty, tenomyoplasty, tenoplasty -
Biển sâu
high seas, deep-sea, bùn biển sâu, deep sea ooze, cáp biển sâu, deep sea cable, cáp biển sâu, deep-sea cable, cát biển sâu, deep-sea sand,... -
Biến số
(toán) variable, number variable, plate, number variable, numeric variable, numerical variable, parameter, variable, variable, biến ( số ) ẩn, hidden...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.