Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy cô chân không

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

vacuum evaporator

Giải thích VN: Một thiết bị dùng để phủ một vật mẫu với sự bay hơi từ kim loại cácbon của máy phổ , dùng trong phân tích bằng kính quang phổ hay kính hiển vi điện [[tử.]]

Giải thích EN: A device used to coat a specimen with evaporation from metals and spectrographic carbon for use in electron spectroscopic analysis or electron microscopy.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top