Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dây dò sâu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

plumb
plummet
sounding-line

Xem thêm các từ khác

  • Dây đo sâu

    lead, lead line, sounding lead, sounding line
  • Đẩy đoạn nhiệt

    adiabatic extrusion, giải thích vn : quá trình tạo ra các thanh kéo , ống hoặc các bộ phận của vật bằng cách đẩy nhựa qua...
  • Day dọi

    bob, bob, gravity weight, lead, perpendicular, plumb, plumb bob, plumb line, plumb wire, plumb-line, plummet, plump (noun), upright, vertical, giải thích...
  • Dây đôi

    double conductor, duplex cable, twin conductor
  • Dây dọi dò sâu

    lead lathe, sounding line, giải thích vn : sợi dây nhỏ được chia khoảng cách sẵn , và được làm nặng một đầu bằng chì ,...
  • Dây đơn

    monochord, single conductor, strand, jack cord, packing cord, giải thích vn : [[1:]] là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: dây...
  • Dãy đơn điệu

    monotone sequence
  • Máy buộc đai

    bundle-tying machine
  • Máy cách điện

    insulation-plane
  • Máy cảm biến kiểu điện trở

    martens strain gage, martens strain gauge
  • Máy cảm ứng

    inductor machine, induction motor
  • Máy cán

    weighting machine, breaker, calender, cylinder, mangle, mill, roll, roller, roller mill, roller roll, rolling machine, rolling mill, section mill, weight...
  • Biên dạng ren

    thread profile, biến dạng ren vít, screw thread profile
  • Biến dạng siêu đàn hồi

    hyperelastic deformation
  • Biến dạng thay đổi

    alternate strain
  • Biến dạng thể tích

    cubic strain, volume (tric) strain, volume deformation, volume strain, volumetric deformation, volumetric strain, năng lượng biến dạng thể tích,...
  • Dây đóng

    closed string, copper conductor, copper conductor cable, copper line, copper rod, copper wire, dây đồng có sẵn, existing copper line, dây đồng...
  • Dãy động cơ

    motor line
  • Dây đồng trần

    bare cooper wire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top