Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng chảy nhớt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

frictional flow
plastic-viscous flow
viscous flow
phương trình dòng chảy nhớt
viscous flow equations

Xem thêm các từ khác

  • Ổ đĩa mềm

    diskette drive, fdd floppy disk drive, floppy disk drive, floppy disk drive (fdd), floppy drive
  • Ổ đĩa nguồn

    source drive
  • Ổ đĩa quang

    optical disk drive, optical drive, ổ đĩa quang ghi được, writable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, erasable optical disk drive,...
  • Cácte

    casing, crankcase, housing, cácte bánh đà, clutch casing, áp suất cacte, crankcase pressure, bên trong cacte, crankcase mayonnaise, bộ điêu...
  • Cácte bánh đà

    bell housing, clutch casing, clutch drum, clutch housing
  • Cactơ

    cove, karst, karstic, cactơ bị phủ, covered karst, cactơ chìm, covered karst, cactơ gần mặt đất, subterranean karst, cactơ lộ, naked...
  • Dòng chảy ổn định

    balanced flow, stable flow, steady flow, steady-state flow
  • Dòng chảy phụ

    secondary flow, dòng chảy phụ trong khuỷu ống, secondary flow in curved
  • Dòng chảy qua đập tràn

    spillway overflow
  • Dòng chảy qua đỉnh tràn

    spillway overflow
  • Dòng chảy qua ống dẫn

    pipe flow, giải thích vn : chuyển động của nước qua ống [[dẫn.]]giải thích en : the movement of fluid through a closed conduit.
  • Dòng chảy quanh năm

    permanent flow
  • Dòng chảy ra

    effluent, efflux
  • Ổ đĩa RAM

    ram drive
  • Ổ điện

    electric socket, bearing
  • Ổ đỡ

    shaft bearing, back rest, bearing, collar bearing, journal, journal bearing, journal box, pedestal bearing, pillow, pillow block, plummer block, plummer...
  • Cadinô

    casino
  • Cadrus

    cedar
  • Cái

    Danh từ: mother, (khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below), mother, mother of vinegar, banker...
  • Cái (ghế)

    chair
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top