Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng chảy sản phẩm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

outflow

Giải thích VN: Dòng chảy của sản phẩm ra khỏi dây chuyền sản xuất hay ra khỏi [[tàu.]]

Giải thích EN: The flow of some product out of a process facility or vessel.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top