Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng tên

Thông dụng

Jesuit.

Xem thêm các từ khác

  • Tài phiệt

    danh từ., financial oligarchy.
  • Đồng tháp

    , =====%%the province of Đồng tháp is 160km southwest of thành phố hồ chí minh. its provincial capital is sa Đéc. dong thap is co-inhabited...
  • Tài sắc

    danh từ., talent and beauty.
  • Tại tâm

    in one s heart.
  • Động tính từ

    participle., Động tính từ hiện tại, present participle., Động tính từ quá khứ, past participle.
  • Dông tố

    storm., cuộc đời đầy dông tố, a stormy life.
  • Động trời

    changing weather (from good to bad).
  • Tái thế

    danh từ., second-life, rebirth.
  • Đóng vai

    act the part of; act, do., Đóng vai ham-let, to act (do) ham-let.
  • Tài tình

    very skilful, very artistic.
  • Tài trí

    danh từ., ability and intellect.
  • Tai ương

    danh từ., great disaster.
  • Tại vì

    trạng ngữ., as, for, because.
  • Đóng vảy

    crust over.
  • Đồng vị ngữ

    (ngôn ngữ) apposittion
  • Tài xỉu

    danh từ., chinese dice.
  • Đóng yên

    harness.
  • Dọp

    (khẩu ngữ, ít dùng) get thin, get flate., chỗ sưng đã dọp, the swelling has got flate.
  • Đốp

    pop, crack., in someone's face., nổ đánh đốp một cái, to burst with a pop., Đôm đốp láy, crack., ống tre nổ cháy đôm đốp, a burning...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top