Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Odd
chục người
There were a ten odd people

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

attend

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abundant
available
liberal
more
odd
persistence
remanent
residual
residuary
superfluous
surplus

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

excess
extra
residual
residuary
attend
enter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top