Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Xây dựng

(71117 từ)

  • gantry (english), portique (franch), pooctich (vietnam), ...pooctich (vietnam), danh từ: gantry...
  • publisher's reader, editor
"
  • tính từ, colonial, colonist
  • Động từ: to show, to display, to commend, to praise, cite, cuộc...
  • Tính từ: agreeable; comfortable; cosy, agreeable, nice, một con...
  • Động từ, earn, to take in
  • danh từ, upper house, (anh) house of lords; (mỹ) senate
  • danh từ, contractor, contractor, thầu khoán chính, general contractor, thầu khoán phá hủy,...
  • hall., chamber (room), saloon
  • Danh từ: semi-final, semi-final, tôi bảo đảm đội bóng...
  • như đáng lẽ, logically
  • (ít dùng) rural people., folk
  • danh từ., dilettante, amateur., actor, actress., (cũ) talented men.
  • intrigue; machination., try to obtain by intrigue., scheme
  • danh từ., stain, dye.
  • Động từ, exalt, to appraise, to extol to the skies
  • Động từ., massacre, slay, to massacre, to murder, to slaughter.
  • danh từ, plunger, diver
  • Danh từ: faction, faction, chia thành nhiều bè phái, to be...
  • Động từ, to sympathize, to pay compassion to, sympathy, to sympathize with someone (about someone...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top