Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dải thang đo (của thiết bị)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

range

Xem thêm các từ khác

  • Đai thép chữ C

    belt channel
  • Dải thiên tích

    ghost, ghost line
  • Đài thiên văn

    observatory., planetarium, observatory, đài thiên văn anh - Úc, anglo- australian observatory (aao), đài thiên văn hoàng gia greenwich, royal...
  • Mái thông hơi

    breather roof
  • Mái thượng lưu

    battered upstream face, upstream face, water face
  • Mái tranh

    reed roof, thatch, thatch roofing
  • Mái treo

    cable roof, hanging roof, overhanging roof, roof pendant, suspended roof, suspension roof, hệ mái treo có vòm sống mái nhà, cable roof system...
  • Tháp

    danh từ, Động từ, lower, upright, shallow, column, stile, tower chamber, turret, tower, inferior, knockdown, low, tower, to fit in, to graft, cần...
  • Bản đồ tính

    abac, abacus, abaci, abacus
  • Dải thông

    bandwidth, bandwidth (bw), filter pass band, passband, rectangular passband, dải thông âm thanh, sound bandwidth, dải thông bị chiếm, occupied...
  • Dải thông âm thanh

    sound bandwidth
  • Dải thông bộ lọc

    passband, filter pass band
  • Dải thông màu

    chrominance bandwidth
  • Mái vỏ mỏng

    thin shell roof, shell roof, mái vỏ mỏng cong hai chiều, doubly bent shell roof, mái vỏ mỏng gấp khúc, polygonal shell roof, mái vỏ mỏng...
  • Mái vỏ mỏng cong hai chiều

    doubly bent shell roof
  • Mái vòm

    arch cover, arch roof, arched roof, cameo, cove, coving, crowning, cupola, cupole, dome, dome roof, domed roof, dome-shaped roof, tholus, vault, vaulted...
  • Tháp ăng ten

    radio antenna tower, radio tower, tower, giải thích vn : một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top