Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dải thông

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bandwidth

Giải thích VN: Độ rộng dải tần mức chênh lệnh giữa tần số cao nhất thấp nhất trên một kênh truyền thông. Phạm vi tần số này được đo bằng hertz (số vòng trên 1 giây). dụ, các tín hiệu truyền thông dùng trong giao tiếp điện thoại tần số giọng nói biến thiên từ 400 đến 3400 Hz. Như vậy, độ rộng dãi tần của giọng nói 3000 Hz. Độ rộng dãi tần thường được dùng để chỉ lưu lượng của một hệ thống, nhưng chỉ liên quan gián tiếp đến lưu lượng đó. Tốc độ dữ liệu ([[]] data rate) hay dung năng ([[]] capacity) một cách tốt hơn để chỉ lượng dữ liệu thể đi qua một hệ thống. Dung năng của một kênh dữ liệu số đo tốc độ truyền của , thường được đo bằng bps ([[]] bits per second: số bit trên một giây). Độ rộng dãi tần càng lớn thì tốc độ truyền càng [[cao.]]

dải thông âm thanh
sound bandwidth
dải thông bị chiếm
occupied bandwidth
dải thông biến điệu
modulation bandwidth
dải thông cần thiết
necessary bandwidth
dải thông danh định
nominal bandwidth
dải thông Doppler
Doppler bandwidth
dải thông hiệu dụng
effective bandwidth
dải thông kênh
channel bandwidth
dải thông khuếch đại
amplifier bandwidth
dải thông laze
laser bandwidth
dải thông màu
chrominance bandwidth
dải thông máy thu
receiver bandwidth
dải thông phổ
spectral bandwidth
dải thông phù hợp
coherence bandwidth
dải thông sóng mang
carrier bandwidth
dải thông tần số
frequency bandwidth
dải thông thấp
low-bandwidth
dải thông theo quy tắc Carson
Carson's rule bandwidth
dải thông thị tần
video bandwidth
dải thông thông tin
information bandwidth
dải thông tiếng ồn
noise bandwidth
dải thông tiếng động
noise bandwidth
dải thông tín hiệu
signal bandwidth
dải thông tín hiệu lớn
large-signal bandwidth
dải thông tin tín hiệu
signal bandwidth
dải thông truyền hình
television bandwidth
dải thông tương đối
relative bandwidth
dải thông video
video bandwidth
dải thông xung
pulse bandwidth
dải thông điều chế
modulation bandwidth
dải thông đơn sắc
monochrome bandwidth
dải thông, độ rộng dải
Bandwidth (BW)
giao thức phân phối dải thông
Bandwidth Allocation Protocol (BAP)
Giao thức điều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)
Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP,ISDN) (BACP)
hệ dải thông mở rộng
extended-bandwidth system
hệ số dải thông
bandwidth rate
sử dụng dải thông
bandwidth usage
sự giãn dải thông
bandwidth expansion
sự nén dải thông
bandwidth compression
bandwidth (BW)
filter pass band
dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ
filter pass band of a spectrum analyzer
passband

Giải thích VN: Dải tần số cho phép tín hiệu đi qua mạch với độ suy giảm nhỏ [[nhất.]]

dải thông máy phát
transmitter passband
dải thông máy thu
receiver passband
dải thông phức hợp
composite passband
sự điều hưởng dải thông
passband tuning
đặc trưng pha-tần số trong dải thông
phase frequency characteristic in the passband
độ suy giảm dải thông
passband attenuation
rectangular passband

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top