Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dấm dớ

Thông dụng

(khẩu ngữ)
Như ấm ớ

Xem thêm các từ khác

  • Quay gót

    turn on one's heels
  • Dấm dứ

    poise into readiness., giơ tay lên dấm dứ đấm, to raise one's fist and poise it into readiness to strike., cái bóng dấm dứ định chạy...
  • Dâm dục

    lust, lewdness, sexual indulgence, concupiscence., lustful, concupiscent.
  • Quay lơ

    cũng nói, quay đơ, [fall] in a dead faint
  • Dấm dúi

    xem giấm giúi
  • Quay lưng

    turn one's back on
  • Đắm đuối

    tính từ, passionate; distracted
  • Quay ngoắt

    turn round., quay ngoắt một trăm tám mươi độ, to make a volte-face.
  • Quấy nhiễu

    Động từ, worry; pester
  • Quấy phá

    harass., quấy phá quân địch, to harass the enemy forces.
  • Dấm dứt

    whining., khóc dấm dứt, to cry whiningly, to whine,to whimper.
  • Quấy quá

    careless, perfunctory., làm quấy quá, to do (something) caralessly.
  • Dặm hồng

    (văn chương, cũ) rosy road (full of dirt).
  • Đâm hông

    pinprick, nettle
  • Quây quần

    Động từ: to gather around; to cluster, quây quần chung quanh người nào, to cluster round someone
  • Quay quắt

    tính từ., deceitful; false; devious.
  • Dặm khơi

    (văn chương, cũ) long sea voyage.
  • Quây quẩy

    refuse flatly, turn down roundly., quây quẩy không chịu uống thuốc, to refuse flatly to take the medicine.
  • Đâm lao

    throw the javelin, Đâm lao theo lao, in for a penny, in for a pound; to throw the helve after the hatchet
  • Quây ráp

    round up
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top