Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầm vuông

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

sett

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

squared timber
acred league

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

square mile

Xem thêm các từ khác

  • Đầm xung kích

    drop-weight roller
  • Đầm, bao phủ

    tamp, giải thích vn : 1 . dùng để nén hoặc ép bề mặt của đất để làm nền . 2 . phủ bạt hay một loại vật liệu nào...
  • Mã điều khiển

    control code, control command, function code, các kí tự mã điều khiển, control code characters, mã điều khiển chính, master control code...
  • Mã điều khiển ứng dụng

    acc (application control code), application control code, application control code (acc)
  • Mã điều kiện

    condition code, thanh ghi mã điều kiện, ccr (conditioncode register), thanh ghi mã điều kiện, condition code register
  • Mã định tuyến

    routing code
  • Thế nằm

    laccolite, laccolithic, bedded deposit, clinostatism, mobility of occurrence, resting place
  • Bàn nắn sửa

    flattening table
  • Bàn nâng

    instinct, apron elevator, elevating table, elevator, hoisting jack, lift, lifting table, purchase, tableting, tackle, tray, bản năng sinh dục, sex...
  • Dán

    to paste; to stick; to glue., gradual, ectasia, passage, expansion, adhere, affix, agglutinate, attach, bond, cement, coat, glue, glue (together), glued,...
  • Đan

    Động từ, braid, curling of slabs, interlace, knit, knitting, plait, slab, stitch, weave, ball, bullet, cartridge, projectile, cage, flock, school,...
  • Dán (makét)

    paste up
  • Mã độ dài thay đổi

    variable-length code
  • Mã dò lỗi

    edc (error detection code), error detecting code, error detection code, error-detecting code, error-detection code (edc)
  • Má doa (ngang)

    boring mill
  • Mã đối tượng

    machine code, machine language, object code, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng, object...
  • Má động

    chop, movable jaw, copper, copper plating, copper-clad copper, copper-coated copper, copperize copper, copperplate, copperplated, lớp mạ đồng, copper...
  • Mã dòng

    line code
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top