Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dầu khí

Mục lục

Thông dụng

Petroleum and gas complex.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

gas oil
oil gas

Xem thêm các từ khác

  • Mật vụ

    danh từ., secret service (ss), secret service.
  • Thái ấp

    danh từ, freehold, fief, feud
  • Thổi phồng

    Động từ, inflate, turgeid, hype, to blow up
  • Thói quen

    danh từ, habit, established practice, practice, rule, use and wont, habit
  • Đầu mối

    clue, nodal, tìm ra đầu mối vụ trộm, to find the clue to a theft
  • Thời sự

    danh từ, current event, current event, newsreel
  • Thời trang

    danh từ, fashion, fashion, mode, style, vogue, fashion, cổ phiếu thời trang, fashion shares, cuộc biểu diễn thời trang, fashion parade,...
  • Thông

    danh từ, tính từ, Động từ, clear-to-send, hamlet, pine, through; clear, unchocked, to clear off, to unchock, to unclog, to open; to allow , traffic...
  • Dấu ngã

    tilde; rising accent., tilde
  • Chỉnh đốn

    Động từ: to dress, to reorganize, to set right, re-establish, re-establishment, reorganization, reorganize, chỉnh...
  • Thông cảm

    Động từ, to sympathize, to pay compassion to, sympathy, to sympathize with someone (about someone or something), to show a compassion for (someone)
  • Thông cáo

    danh từ, communique, notification, communique
  • Thông đồng

    Động từ, collude, collision, collusion, combination1, concerted practice, to be in collusion, to compromise, to be in league, độc quyền thông...
  • Thông dụng

    tính từ, common, popular, all-purpose, commonly used, cầu thang thông dụng, common stairway, dốc thoải thông dụng, common ramp, bản báo...
  • Chính nghĩa

    Danh từ: justice, Tính từ: just, justice, chính nghĩa thắng phi nghĩa,...
  • Chính phẩm

    danh từ, quality product, up-to-standard product
  • Thái quá

    tính từ, excess, excessive, extreme, over-acting
  • Điều ước

    treaty., convention, pact, treaty, Điều ước véc-xay, the versailles treaty., điều ước mậu dịch, trade pact, sự bảo vệ điều ước,...
  • Thống khổ

    tính từ, agony, in agony, grcevous
  • Rảnh rỗi

    unoccupied, idle, free., vacant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top