Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dặt dìu

Thông dụng

Xem dìu dặt

Xem thêm các từ khác

  • Đắt đỏ

    Thông dụng: dear, high in cost, thức ăn càng ngày càng đắt đỏ, the price of food got dearer and dearer,...
  • Đặt giá

    Thông dụng: fix a price, estimate
  • Đắt hàng

    Thông dụng: sell well, be much in demand, be much sought after, loại lụa này rất đắt hàng, this kind of...
  • Rề rà

    Thông dụng: dawdling, drawling., nói rề rà, to speak dawdlingly, to drawl.
  • Đắt khách

    Thông dụng: enjoy large custom, cửa hàng đắt khách, a shop with large custom
  • Rề rề

    Thông dụng: dawdling, dragging, trailing., Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi, when will you arrive...
  • Đất nặng

    Thông dụng: heavy soil
  • Rén

    Thông dụng: walk softly; walk shily., ren rén láy ý tăng
  • Rèn

    Thông dụng: Động từ, to forge
  • Rên

    Thông dụng: Động từ, to groan; to moan
  • Rền

    Thông dụng: evenly soft., in successive salvoes (rounds, peals)., bánh chưng rền, evenly soft sticky rice square...
  • Dật sĩ

    Thông dụng: danh từ., retired scholar
  • Đất thó

    Thông dụng: clay
  • Rền rỉ

    Thông dụng: lament incessantly.
  • Dâu

    Thông dụng: danh từ., (bot) mulberry., bride;, daughter-in-law; son s wife.
  • Réo

    Thông dụng: Động từ, to halloo; to call out to
  • Dầu

    Thông dụng: Danh từ.: oil., though; although; even if; however., Đổ thêm...
  • Rẻo

    Thông dụng: piece (of cloth, paper)., cut the edge of (cloth, paper)., skirt., cắt một rẻo vải, to cut off...
  • Dẫu

    Thông dụng: như dù
  • Dậu

    Thông dụng: the tenth earthly branch (symbolized by the cock)., giờ dậu, time from 5 to 7 p.m., tuổi dậu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top