Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dễ ngươi

Mục lục

Thông dụng

(cũ hoặc địa phương) Think little of, slight.
Easy.
Bài toán dễ
An easy mathematical problem.
Dễ như trở bàn tay
It is as easy as child's play.
Như dễ tính

Xem thêm các từ khác

  • Ruột thịt

    by birth, by the same parents., anh em ruột thịt, brothers by birth.
  • Đê nhục

    ignominous deed
  • Dễ ợt

    (địa phương; khẩu ngữ) very easy.
  • Để phần

    put by someone's share, save a portion (of something) for somebody, Để phần cơm, to put by someone's share of food
  • Ruột tịt

    (giải phẫu) caecum.
  • Đế quốc

    danh từ, empire
  • Để râu

    grow a beard
  • Đẻ rơi

    be delivered on route to hospital , be borrn on route to hospital
  • Rượu cẩm

    violet rice wine.
  • Dè sẻn

    be parsimonious.
  • Rượu cần

    %%rượu cần ( wine drunk out of a jar through pipes) is very popular among the highlanders, especially in tây nguyên . but its flavour differs from...
  • Dễ sợ

    grim, repulsive, disgusting., (địa phương) extremely., một cảnh tượng dễ sợ, a repulsive sight., Đẹp dễ sợ, extremely beautiful.
  • Rượu chát

    danh từ, wine
  • Rượu chè

    alcoholism.
  • Để tâm

    pay attention to, mind, Để tâm giáo dục con cái, to be attention to the education of one's children, xin đửng để tâm tới một việc...
  • Rượu đế

    danh từ, rice alcohol
  • Đề tặng

    dedicate, lời đề tặng, dedication
  • Rượu lậu

    illegal wine.
  • Rượu lễ

    (tôn trọng) mass wine.
  • Đê tiện

    abject, ignoble
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top