Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dễ thay đổi

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

changeable

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

volatile
bộ nhớ không dễ thay đổi
Non Volatile Memory/Non-Volatile Storage (NVM/NVS)
RAM điện tử - sắt từ không dễ thay đổi
Ferro - Electric Non - Volatile RAM (FENVRAM)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top