Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đo mưa interceptometer

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

interceptometer

Giải thích VN: một thiết bị được đặt phía dưới các gốc cây hoặc tán ; kết quả đo được đem so sánh với kết quả của một chiếc máy tương tự được đặt ngoài trời.Mục đích để xác định sự cản mưa của lớp cây cối trên mặt [[đất.]]

Giải thích EN: A rain gauge that is placed under trees or foliage; its readings are compared with those of a similar instrument placed in an open space where rain falls unimpeded to the ground in order to determine how much rainfall is intercepted by vegetation.

Xem thêm các từ khác

  • Máy đo mức

    dexiben meter, level measuring set, level meter, signal level meter
  • Máy đo mức âm thanh

    loudness meter, sound level meter, volume unit meter
  • Máy đo mức độ chất lỏng

    inferential liquid-level meter, giải thích vn : là một thiết bị đo xác định mức độ của một chất lỏng , sử dụng phương...
  • Máy đo mức dùng ống bọt

    bubble pipe level meter
  • Máy đo mức nhiễu

    interference level meter, sound level meter
  • Máy đo mức nước

    water gauge, water gauge, water level gage, water level gauge, water level indicator, giải thích vn : một máy đo hiển thị mức nước trong...
  • Thùng tôi vôi

    lime slaker, lime slaking box, lime slaking haft barrel, lime slaking pit
  • Thùng tròn

    barrel, barrel (of cement), plain wall tank, mixer drum, mixing chamber, mixing doom, mixing drum, mixing vessel, trough mixer, barrel, blend tank, blending...
  • Bình phun

    aerosol, flush tank, sprayer, sprinkler, bình phun son khí, aerosol spray container, hệ thống bình phun tự động, automatic wet-pipe sprinkler...
  • Bình phương

    danh từ & động từ, quadrate, quadratic, square, square, trung bình bình phương, quadratic mean, độ sai bình phương trung bình, quadratic...
  • Bình propan

    propane cylinder
  • Bình quân

    Tính từ: average, mean, level, mean, thu nhập bình quân, the average income, bình quân mỗi hecta thu hoạch...
  • Bình quạt gió

    aeration tank, giải thích vn : 1 . bình chứa chất lỏng được điều hòa hoặc phun hơi và tiếp xúc với môi trường xung quanh...
  • Bình quỹ phẩm

    cosmetic jar
  • Đế treo

    suspension shoe
  • Dễ tróc

    strippable
  • Để trống

    blank, bản ghi để trống, blank record, bảng kê để trống, blank table, cửa mái ( để ) trống, blank skylight
  • Đê trữ nước

    retaining dike
  • Đế trượt

    skid, skid base, slip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top