Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dọn

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To clear; to arrange; to put in order
dọn đồ đạc
to put one's furniture in order
To lay; to set up
dọn tiệc đãi khách
to lay the table for guests
To move
dọn nhà
to move house

Xem thêm các từ khác

  • Dợn

    Thông dụng: ripple, dợn sóng, to wave
  • Suôn

    Thông dụng: tính từ, straight and tall, fluent, flowing
  • Đon

    Thông dụng: two gandfuls (of rice plants after reaping).
  • Đón

    Thông dụng: Động từ, to meet; to go to meet
  • Đôn

    Thông dụng: terra-cotta (china) seat; terra-cotta (china) support for flower-pots.
  • Suông

    Thông dụng: danh từ, plain, meatless, bright and quiet, empty
  • Đốn

    Thông dụng: Động từ, to cut down; to chop down
  • Đồn

    Thông dụng: danh từ, Động từ, post, to rumonr; to get about
  • Đơn

    Thông dụng: danh từ, application; petition; request
  • Sướng

    Thông dụng: tính từ, happy, elated
  • Đớn

    Thông dụng: broken (nói về gạo).
  • Sượng

    Thông dụng: tính từ, Động từ, crunchy, immature, to feel slightly ashamed, to feel uneasy
  • Đờn

    Thông dụng: (địa phương) xem đàn
  • Độn

    Thông dụng: Động từ, to pad; to fill; to stuff
  • Sượng mặt

    Thông dụng: Động từ, to feel awkward
  • Đòn bẩy

    Thông dụng: lever., dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá, to lift a stone with a lever.
  • Sút

    Thông dụng: Động từ, to slip, to split, đá banh, ), to lose weight, to decline, to reduce
  • Sứt

    Thông dụng: tính từ, chipped
  • Đơn độc

    Thông dụng: alone, solitary, sống đơn độc ở một nơi xa lánh, to live alone in an out-of-the-way place.
  • Đớn đời

    Thông dụng: cũng nói đớn kiếp badly-bahaved.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top