Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dở dang

Thông dụng

Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive.
Công việc đang dở dang
An unfinished piece of work.
Mối tình dở dang
An inconclusive love affair.

Xem thêm các từ khác

  • Đồ đảng

    Thông dụng: accomplice,partisan.
  • Sở nguyện

    Thông dụng: danh từ, wish
  • Đỗ đạt

    Thông dụng: pass examinations, graduate (nói khái quát)., học nhưng không mong đỗ đạt gì, to study...
  • Đó đây

    Thông dụng: everywhere., Đi khắp đó đây, to travel evrywhere.
  • Đỡ dậy

    Thông dụng: help (somebody) stand up (sit up).
  • Đỡ đẻ

    Thông dụng: deliver (a woman in childbirth).
  • Đỏ đen

    Thông dụng: gambling., say mê cuộc đỏ đen, to be very fond of gambling.
  • Đỏ đèn

    Thông dụng: light up., Đã đến lúc đỏ đèn, it is time to light up., Ăn cơm chiều vào lúc đỏ đèn,...
  • Số phận

    Thông dụng: destiny, fate, lot
  • Đỏ đọc

    Thông dụng: quite red.
  • Đổ đồng

    Thông dụng: on the average., tính đổ đồng mỗi người được 5 000 đồng, on the average each head...
  • Sơ sơ

    Thông dụng: xem sơ (láy)
  • Đồ giả

    Thông dụng: counterfeit; imitations., Đồ giả da, imitation leather.
  • Sờ sờ

    Thông dụng: tính từ, obvious, conspicuous
  • Sờ sợ

    Thông dụng: xem sợ (láy)
  • Đô hộ

    Thông dụng: Động từ, to dominate; to control; to rule
  • Dở hơi

    Thông dụng: tính từ, cracked; oddish
  • Đổ hồi

    Thông dụng: roll., trống đồng đổ hồi một lúc lâu, drums roll for a long time.
  • Sổ thu

    Thông dụng: (kế toán) book of receipts
  • Đổ lỗi

    Thông dụng: impute the blame (to someone).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top