Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

spectral hygrometer

Giải thích VN: Dụng cụ đo lượng hơi ẩm ngưng đọng lại trong không khí, gồm một nguồn năng lượng chuẩn trực một bộ phận cảm ứng để đo lượng năng lượng bức xạ bị giảm đi do dải hấp thụ hơi nước gây [[ra.]]

Giải thích EN: An instrument that measures the amount of precipitable moisture in the atmosphere; it is composed of a collimated energy source and a sensing element that measures the decrease in radiant energy caused by the absorption bands of water vapor.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top