Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng cụ quét

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

scanning device

Xem thêm các từ khác

  • Dụng cụ quy định tầng mây cao nhất dùng chùm xoay

    rotating-beam ceilometer, giải thích vn : dụng cụ quy định tầng mây cao nhất sử dụng phép đạc tam giác để đo độ cao của...
  • Trụ

    tính từ, Động từ, keep, magnetic core, tower, abutment, axle, external, table, frame, isolated support, jamb, mast, pier, pillars, pivot, pivotal,...
  • Cắt ngang

    cut short., transection, athwart, circular cross-cut saw, cross, cắt ngang lời nhận xét của ai, to cut short somebody's remarks., cưa cắt ngang,...
  • Cát nhân tạo

    artificial sand, crushed sand, manufactured sand
  • Cắt nhau

    concurrent, crossed, crossover, rugged, traverse, điểm cắt nhau, crossover point
  • Cát núi

    pit sand
  • Cát ở hồ

    lake sand
  • Dụng cụ siêu dẫn

    cryogenic device, superconducting device, superconductive device
  • Dụng cụ sửa

    corrector, dresser, dụng cụ sửa bàn xoay, wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài, wheel...
  • Dụng cụ sửa bàn xoay

    wheel dresser, giải thích vn : một dụng cụ được thiết kế để cọ sạch , mài sắc lại , và phục hồi mặt cắt của bàn...
  • Dụng cụ sửa bánh mài

    wheel dresser, grinding wheel dresser
  • Cát pha sét

    argillaceous sand, dawk, shaly sand
  • Cất phân đoạn

    batch distillation, close fractionation, dephlegmation, fractionate, fractionating, fractionation, cột cất phân đoạn, fractionating column, cột...
  • Dụng cụ sưởi

    converter, heater, heating appliance, heating unit
  • Dụng cụ tách

    separator, remover, dụng cụ tách dầu, oil separator, dụng cụ tách bã bia, grains remover, dụng cụ tách các khí không ngưng tụ,...
  • Dụng cụ tách dầu

    oil separator, skimming tank
  • Dụng cụ tháo

    extractor, lefter, remover, withdrawal tool, dụng cụ tháo bạc lót, bush extractor, dụng cụ tháo cần, tube extractor, dụng cụ tháo chốt...
  • Phân tử nhị phân

    binary cell, binary element, chuỗi phần tử nhị phân, binary element string
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top