- Từ điển Việt - Anh
Dừng khẩn cấp ở đầu máy nâng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
emergency stop at end of hoist
Xem thêm các từ khác
-
Dung kháng
capacitance, capacitive reactance, capacitive reactance (cr), negative reactance, reactance capacitance, resistance capacitance, xc (capacitive reactance) -
Dựng khuôn
molding, moulding -
Dùng lại
reuse, secondary, pull up, set down, stay, stop, to shut down, reuse, lay, plug, reinstate, hệ số sử dụng lại, reuse factor, sự dùng lại... -
Dừng lại (tàu)
call -
Dựng lên
construct, erect, put up, stand up -
Dung lượng
content, capacity., capability, capacity, content, electrical capacitance, holding capacity, storage capacity, volume, volume capacity, volumetric capacity,... -
Dung lượng (của) bộ nhớ(máy tính)
storage capacity -
Trục lắc
axis of swing, rock shaft, rocker shaft -
Trục lái
drive axle, pintle, rudder stock, steering shaft -
Cấu đo
instrument movement, measuring movement, measuring system, meter movement, bridge, measuring head, test bridge -
Cầu đo điện dung
capacitance bridge, capacity bridge, capacity measuring bridge -
Dung lượng bộ nhớ
diskette density, memory capacity, memory size, storage capacity, memory capacity, storage capacity, dung lượng bộ nhớ tích cực, active storage... -
Dung lượng cảm ứng riêng
relative dielectric constant, relative permittivity, specific inductive capacity -
Dung lượng chứa dầu
oil capacity -
Phần tường trên mặt đất
above grade wall -
Phân ủ
(nông nghiệp) compost, compost, sự ngấu của phân ủ, compost maturing, sự ngấu của phân ủ, compost ripening, sự thông khí phân... -
Phần ứng
armature, reaction, react, reactive, reflex, resistance, respond, response, reaction, response, test, phản ứng hai mạch, two-circuit armature, phần... -
Phản ứng (hóa học)
reaction, gây ra phản ứng ( hóa học ), promote a reaction -
Phản ứng âm
negative reaction -
Phản ứng axit
acid reaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.