Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dung lượng

Mục lục

Thông dụng

Content, capacity.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

capability
dung lượng dòng số liệu
Data Stream Capability (DSC)
dung lượng phụ tải
payload capability
dung lượng địa chỉ của một hệ thống
address capability (ofa system)
capacity

Giải thích VN: lượng thông tin một máy tính hay một thiết bị gắn kèm thể xử hoặc lưu [[trữ.]]

bình ga dung lượng thay đổi
variable capacity gasholder
bộ chỉ thị dung lượng ắcqui
accumulator capacity indicator
bộ thu số dung lượng nhỏ
Small Capacity Receive Digital Processor
cáp dung lượng nhỏ
small capacity cable
dịch vụ số mặt đất dung lượng cao
High Capacity Terrestrial Digital Service (HCTDS)
dịch vụ số vệ tinh dung lượng cao
High Capacity Satellite Digital Service (HCSDS)
dung lượng (chịu) ngắn mạch
short-circuit capacity
dung lượng (của) bộ nhớ(máy tính)
storage capacity
dung lượng ắcqui
battery capacity
dung lượng ắcqui
capacity for the accumulator
dung lượng ampe giờ
ampere-hour capacity
dung lượng bể chứa
tank capacity
dung lượng bộ nhớ
memory capacity
dung lượng bộ nhớ
storage capacity
dung lượng bộ nhớ tích cực
active storage capacity
dung lượng bùn của máy lọc
sedimentation capacity of filter
dung lượng cảm ứng riêng
specific inductive capacity
dung lượng cao
high capacity
dung lượng cắt
breaking capacity
dung lượng cắt ngắn mạch
short-circuit breaking capacity
dung lượng cation trao đổi
cation exchange capacity
dung lượng chữ số
digit capacity
dung lượng chứa dầu
oil capacity
dung lượng chuyển
traffic capacity
dung lượng chuyển mạch
switching capacity
dung lượng chuyển đổi ô
cell switching capacity
dung lượng của ắcqui
accumulator capacity
dung lượng của bộ nhớ
memory capacity
dung lượng của bộ nhớ
storage capacity
dung lượng của phiếu đục lỗ
punched card capacity
dung lượng của thiết bị
unit capacity
dung lượng cục bộ
local capacity
dung lượng cực cao
ultra high capacity
dung lượng cuộc gọi giờ bận
Busy Hour Call Capacity (BHCC)
dung lượng dầu
oil capacity
dung lượng dòng
flow capacity
dung lượng dự trữ
reserve capacity
dung lương hấp thụ
cation exchange capacity
dung lượng hệ thống
system capacity
dung lượng kênh
channel capacity
dung lượng kết nối
connection capacity
dung lượng khả dụng
available capacity
dung lượng
furnace capacity
dung lượng lôgarit
logarithmic capacity
dung lượng lưới
grid capacity
dung lượng lưu thoát toàn phần
total traffic capacity
dung lượng lưu thoát trong cung quỹ đạo
traffic capacity in an orbital arc
dung lượng lưu trữ
memory capacity
dung lượng lưu trữ
storage capacity
dung lượng mạch
circuit capacity
dung lượng mạch
line capacity
dung lượng nhiệt
thermal capacity
dung lượng nhớ
memory capacity
dung lượng nhớ
storage capacity
dung lượng nhớ trong
internal storage capacity
dung lượng nội hạt
local capacity
dung lượng phần chia độ
graduated capacity
dung lượng phân cực
polarization capacity
dung lượng phương tiện
Facility CAPacity (FCAP)
dung lượng quá tải
overload capacity
dung lượng quỹ đạo
orbital capacity
dung lượng riêng
specific capacity
dung lượng riêng của một giếng
specific capacity of a well
dung lượng sẵn sàng
available capacity
dung lượng số
digit capacity
dung lượng tải
load capacity
dung lượng thanh ghi
register capacity
dung lượng thấp
low capacity
dung lượng thể tích của xi lanh
cubic capacity of cylinder
dung lượng theo oát giờ (của ắcqui)
watt-hour capacity
dung lượng thông tin
information capacity
dung lượng thông tin
information, capacity
dung lượng thông tin
traffic capacity
dung lượng thực tế
practical capacity
dung lượng tiêm của máy
machine shot capacity
dung lượng tính
counter capacity
dung lượng tính
digit (al) capacity
dung lượng toàn phần
total capacity
dung lượng trong điều kiện bình trường
capacity under prevailing conditions
dung lượng trung bình
average capacity
dung lượng trung kế bổ sung
Additional Trunk Capacity (ATC)
dung lượng trung kế cuối cùng
Last trunk Capacity (LTC)
dung lượng truyền
transmission capacity
dung lượng truyền (tải)
transmission capacity
dung lượng tương đương
Equivalent Capacity (EC)
dung lượng vận chuyển
transport capacity
dung lượng vốn
fund capacity
dung lượng xi lanh
stroke capacity
dung lượng xuất
output capacity
dung luợng đầu ra
output capacity
dung lượng đĩa
disk capacity
dung lượng địa chỉ
address capacity
dung lượng đĩa mềm
memory capacity
dung lượng điện từ
Electro-Magnetic Capacity (EMC)
dung lượng đỉnh
peak capacity
dung lượng định mức
nominal capacity
dung lượng đối tượng
object capacity
dung lượng đóng
making capacity
dung lượng đóng ngắt
switching capacity
dung lượng được định khuôn
formatted capacity
dung lượng đường ray
rail capacity
dung lượng đường truyền
circuit capacity
dung lượng đường truyền
line capacity
dung lượng, điện dung
Capacity (CAP)
ghép kênh dung lượng cao
High Capacity Multiplexing (HCM)
giám sát từ xa dung lượng cao
High capacity Remote MONitoring (H-RMON)
hệ số dung lượng
capacity factor
hệ số thể tích-dung lượng
volume-capacity ratio
hệ thống nhớ dung lượng cao
High Capacity Storage System (HCSS)
kho nhớ dung lượng lớn
large capacity store
lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
high capacity data storage
phân phối dung lượng động
Dynamic Capacity Allocation (DCA)
tập dung lượng
capacity set
tập dung lượng tham chiếu chuẩn
reference capacity set
tháp () dung lượng cố định
constant capacity gasholder
tháp ga dung lượng thay đổi
variable capacity gasholder
thoại dung lượng cao
High Capacity Voice (HCV)
tổng dung lượng
total capacity
content
dung lượng ẩm
moisture content
dung lượng ẩm bị giảm
reduced moisture content
dung lượng ẩm tuyệt đối
absolute moisture content
dung lượng nhớ
memory content
dung lượng thông tin
information content
electrical capacitance

Giải thích VN: lượng thông tin một máy tính hay một thiết bị gắn kèm thể xử hoặc lưu [[trữ.]]

holding capacity
storage capacity
dung lượng bộ nhớ tích cực
active storage capacity
dung lượng nhớ trong
internal storage capacity
volume
cam kết dung lượng đầu tiên
First Volume Commit (FVC)
dữ liệu dung lượng thấp
low volume data
dung lượng bản sao
copy volume
dung lượng bộ nhớ sở
base mass storage volume
dung lượng bộ nhớ khối
mass-storage volume
dung lượng dịch chuyển
migration volume
dung lượng không hoạt động
inactive volume
dung lượng đĩa
disk volume
hệ số thể tích-dung lượng
volume-capacity ratio
nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
mass storage volume group
Quản dung lượng một cách logic (IBM)
Logical Volume Management (IBM) (LVM)
đồ khống chế dung lượng
volume control circuit
sự nhận biết dung lượng tự động
automatic volume recognition (AVR)
sự nhận biết dung lượng tự động
AVR (automaticvolume recognition)
sự phân tích dung lượng lỗi
error volume analysis (EVA)
sự phân tích dung lượng lỗi
EVA (errorvolume analysis)
sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
MSVC (massstorage volume control)
thống lỗi bằng dung lượng
error statistics by volume (ESV)
thống lỗi bằng dung lượng
ESV (errorstatistics by volume)
thống lỗi bằng dung lượng băng
error statistics by tape volume (ESTV)
thống lỗi bằng dung lượng băng
ESTV (errorstatistics by tape volume)
điều khiển dung lượng tự động
Automatic Volume Control (AVC)
volume capacity
hệ số thể tích-dung lượng
volume-capacity ratio
volumetric capacity

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bulk
capacity
bao dung lượng. (để chứa)
capacity packing
dung lượng bộ nhớ
memory capacity
dung lượng bộ nhớ
storage capacity
dung lượng bộ nhớ (máy tính)
memory capacity
dung lượng bộ nhớ (máy tính)
store capacity
dung lượng bộ nhớ máy tính
store capacity
dung lượng cảng
capacity of a port
dung lượng cảng
port capacity
dung lượng chở hàng
cargo capacity
dung lượng tàu
capacity of vessel
dung lượng thị trường
capacity of market
dung lượng thực tế
effective capacity
dung lượng trữ kho
storage capacity
số nhân dung lượng
capacity factor
cubic content
size

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top