- Từ điển Việt - Anh
Danh định
|
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
rated
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nominal
- biên độ danh định
- nominal amplitude
- biên độ danh định của tín hiệu sáng
- nominal amplitude of luminance signal
- bước dòng danh định
- nominal line pitch
- bước sóng danh định
- nominal wavelength
- cường độ danh định
- nominal strength
- dải danh định
- nominal band
- dải thông danh định
- nominal bandwidth
- danh định của bình diện
- nominal battery voltage
- diện tích danh định
- area of nominal
- dòng điện danh định
- nominal current
- giá danh định
- nominal price
- giá trị danh định
- nominal value
- hướng danh định
- nominal direction
- khoảng cách danh định
- nominal spacing
- khoảng cách dòng danh định
- nominal line pitch
- khoảng cách góc danh định
- nominal angle of separation
- khoảng cách kinh tuyến danh định
- nominal longitude separation
- kích thước danh định
- nominal size
- kích thước trang danh định
- nominal page size
- lượng chứa danh định
- nominal content
- mạng hình T danh định
- nominal T network
- mức đều chỉnh danh định
- nominal line-up level
- năng suất danh định
- nominal capacity
- năng suất lạnh danh định
- nominal refrigeration
- năng suất lạnh danh định
- nominal ton
- nhiệt độ chuyển mạch danh định
- nominal changeover point
- nhiệt độ danh định
- nominal temperature
- sản lượng danh định
- nominal output
- sự lệch hướng danh định
- nominal deviation
- sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
- nominal moment strength of a section
- sức kháng đỡ danh định
- nominal bearing resistance
- tải trọng danh định
- nominal load
- tấn lạnh danh định
- nominal refrigeration
- tấn lạnh danh định
- nominal ton
- tần số cắt danh định của bộ lọc
- nominal cut-off frequency of a filter
- tần số cắt danh định hiệu dụng
- nominal effective cut-off frequency
- tần số chính danh định của đường kênh
- nominal centre frequency of a channel
- tần số danh định
- nominal frequency
- tần số sóng mang danh định
- nominal carrier frequency
- thời gian kết đông danh định
- nominal freezing time
- tín hiệu thử nghiệm danh định
- nominal test signal
- tốc độ biến đổi danh định
- nominal transfer rate
- tốc độ danh định
- nominal speed
- tốc độ truyền danh định
- nominal transmission rate
- trang danh định
- nominal page
- trị số danh định tần số
- nominal frequency value
- trường danh định
- nominal field-strength
- trường danh định dùng được
- nominal usable field strength
- ứng suất danh định
- nominal stress
- vận tốc truyền sóng danh định
- Nominal Velocity of Propagation (NVP)
- đặc trưng danh định
- nominal characteristic
- đáp tuyến danh định
- nominal response curve
- điểm chuyển mạch danh định
- nominal changeover point
- điện áp danh định
- nominal voltage
- độ dày danh định
- nominal thickness
- độ rộng danh định
- nominal width
- đường kính danh định
- nominal diameter
- đường kính danh định của lỗ khoan
- nominal diameter of the hole
- đường kính danh định của ống dẫn
- nominal diameter of pipe
- đương lượng tham chiếu tổng thể danh định
- Nominal Overall Reference Equivalent (NORE)
Xem thêm các từ khác
-
Đánh đống
gather in a neat heap., bank up, bulk, piler, rainwater pipe, stack, stockpile, pile, stack, cào rơm thành đống lại, to rake straw and the gather... -
Danh dự
Danh từ.: honour (anh) hoặc honor (mỹ), honour, lời thề danh dự, a pledge made on one's honour. -
Đánh đu
to swing, swing, đánh đu với tinh, he should have a long spoon that sups with the devil%%* Đánh đu diễn ra trong các hội xuân hoặc hội... -
Đánh gỉ
scale -
Đánh giá
Động từ: to estimate; to value; to assess; to evaluate, to appraise, to appreciate (đánh giá cao; cảm ơn... -
Đánh giá hoạt động
performance evaluation, giải thích vn : sự đánh giá về năng suất lao động , độ tin cậy và nhiều mặt khác của một công nhân... -
Màng che micrô
microphone blanket -
Mạng che ngắt
interrupt mask -
Mạng che oxit
oxygen mask -
Mạng che tạo khung
framing mask -
Màng chống thấm
membrane of waterproofing, moisture barrier, pressure-grouted diaphragm, waterproof membrane, waterproofing membrane -
Thiết bị chất tải
charge, charger, charging device, loading equipment -
Băng tải gạt
drag conveyor, drag-link conveyor, scraper conveyor, scraper flight conveyor -
Băng tải khí nén
air conveyor, pneumatic conveyor -
Băng tải kiểu cáp
cable conveyor -
Băng tải kiểu guồng xoắn
screw conveyor -
Băng tải kiểu xích
chain conveyor -
Băng tải lắc
jigging conveyor, shake conveyor, shuttle conveyor, swaying conveyor, swinging conveyor, shaker -
Băng tải lắp ráp
gathering conveyor, flow line -
Đánh giá theo thời gian
dynamic behavior, giải thích vn : Đánh giá hoạt động của một thiết bị hoặc hệ thống theo thời [[gian.]]giải thích en : an...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.