Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đánh giá

Mục lục

Thông dụng

Động từ

to estimate; to value; to assess; to evaluate, to appraise
to appreciate (đánh giá cao; cảm ơn về thái độ, đối xử, v.v..)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

assess
assessment
các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá
Assessment Services (AS)
chương trình giám sát đánh giá môi trường
Environmental Monitoring and Assessment Programme (EMAP)
hệ thống đánh gia chất lượng
system of quality assessment
hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
lượng đánh giá
quantity of assessment
Nhóm Đánh giá Kỹ thuật
Technical Assessment Group (TAG)
sự đánh giá chất luợng
quality assessment
sự đánh giá chất lượng âm thanh
assessment of the quality
sự đánh giá rủi ro
risk assessment
sự đánh giá sử dụng đất
land use assessment
thủ tục đánh giá thiệt hại
damage assessment routines (DAR)
thủ tục đánh giá thiệt hại
DAR (damageassessment routines)
đánh giá ảnh hưởng đến hội
social-impact assessment
đánh giá cảnh quan
landscape assessment
đánh giá môi trường
Environmental Assessment (EA)
costing
estimate
sự đánh giá bi quan về thời gian ( đồ mạng)
pessimistic time estimate
đánh giá bộ
preliminary estimate
đánh giá tải trọng nhiệt
heating load estimate
estimation
sự đánh giá bậc (sai số)
estimation of the order
sự đánh giá bậc sai số
estimation of the order
sự đánh giá sai số
error estimation
sự đánh giá sai số
estimation of error
đánh giá trữ lượng khí
estimation of gas reserves
đánh giá tuần tự
Sequence Estimation (SE)
đánh giá định lượng
quantitative estimation
evaluate
đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
evaluate the loss occasioned by a fire
evaluation
báo cáo đánh giá
evaluation report
chiến lược đánh giá
evaluation strategy
công cụ đánh giá phân tích báo cáo sự cố
Trouble Report Evaluation and Analysis Tool (TREAT)
hàm tử đánh giá
evaluation functional
hàm tử đánh giá
evaluation functor
kiểm tra đánh giá hoạt động ban đầu
initial operational test and evaluation (IOT&E)
kiểm tra đánh giá hoạt động ban đầu
IOT&e (initialoperational test and evaluation)
kiểm tra đánh giá phát triển
DT & E (developmenttest and evaluation)
kỹ thuật xem xét đánh giá chương trình
PERT (programevaluation and review technique)
kỹ thuật xem xét đánh giá chương trình
program evaluation and review technique (PERT)
hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình
program evaluation and review technique (PERT)
sự thử đánh giá
evaluation test
sự đánh giá ban đầu
initial evaluation
sự đánh giá công việc
job evaluation
sự đánh giá dự án
project evaluation
sự đánh giá hiệu suất
performance evaluation
sự đánh giá kết quả thử nghiệm
evaluation of test results
sự đánh giá mức ồn
noise evaluation
sự đánh giá nhân viên
staff evaluation
tấm đo thử đánh giá phần mềm
Software Test and Evaluation Panel (STEP)
tiêu chí đánh giá độ an toàn công nghệ thông tin
Information Technology Security Evaluation Criteria (ITSEC)
tiêu chuẩn đánh giá chất lượng
criterion of quality evaluation
tiêu chuẩn đánh giá hệ thống máy tính đáng tin cậy
Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn
Single Stimulus Continuous Quality Evaluation (SSCQE)
đánh giá công việc
job evaluation
đánh giá hoạt động
performance evaluation
đánh giá kết quả thí nghiệm
evaluation of test results
đánh giá mức tổn hao
loss evaluation
đánh giá thiết kế
design evaluation
đánh giá về một phát hiện
evaluation of discovery
đường cong đánh giá dầu thô
curve for crude evaluation
gage
gauge
rate
reckon
valuation
sự khảo sát đánh giá
valuation survey
sự đánh giá dự án
project valuation
value

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

appraise
assess
estimate
sự đánh giá bằng mắt
ocular estimate
sự đánh giá mau chóng
flash estimate
sự đánh giá bộ
first (flash) estimate
sự đánh giá thận trọng
conservative estimate
đánh giá công việc hiện thời
current working estimate
đánh giá thận trọng
conservative estimate
estimation
sự đánh giá bằng mắt
visual estimation
sự đánh giá cảm quan
organoleptic estimation
sự đánh giá chất lượng
grade estimation
evaluate
evaluation
báo cáo đánh giá biểu hiện công tác
performance evaluation report
báo cáo đánh giá công tác
service evaluation report
báo cáo đánh giá tình hình chấp hành
performance evaluation report
cách đánh giá từ bên trong
built-in system evaluation
phương thức đánh giá nội tại
built-in system evaluation
sự đánh giá (chất lượng) nhân viên
staff evaluation
sự đánh giá cảm quan
organoleptic evaluation
sự đánh giá cảm quan
sensory evaluation
sự đánh giá chất lượng
evaluation test
sự đánh giá chất lượng nhân viên
staff evaluation
sự đánh giá thể biến đổi
variable evaluation
sự đánh giá tính hệ thống
built-in system evaluation
sự đánh giá công nhân viên chức
evaluation of employee
sự đánh giá công việc
job evaluation
sự đánh giá hiệu suất
performance evaluation
sự đánh giá khả biến
variable evaluation
sự đánh giá sát trùng thú y
veterinary-sanitary evaluation
sự đánh giá thành quả
performance evaluation
sự đánh giá thành tích
performance evaluation
sự đánh giá toàn bộ
holistic evaluation
sự đánh giá toàn bộ (một quảng cáo hay chiến dịch tiếp thị)
holistic evaluation
sự đánh giá trong phòng thí nghiệp
laboratory evaluation
thử nghiệm đánh giá
test & evaluation
tiêu chuẩn đánh giá
criteria of evaluation
đánh giá công tác
job evaluation
đánh giá dự án
project evaluation
đánh giá quyết định
decision evaluation
đánh giá sản phẩm
product evaluation
đánh giá sự thực hiện
performance evaluation
đánh giá tài chính dự án
project financial evaluation
đánh giá tài sản cố định
evaluation of fixed assets
đánh giá thống bảo hiểm
actuarial evaluation
make a valuation (to...)
price
put
rate
phiếu đánh giá
rate card
rating
các điểm đánh giá tổng thể
gross rating points
quan đánh giá
rating agency
sự đánh giá bằng cảm quan
organoleptic rating
sự đánh giá lẫn nhau
mutual rating
sự đánh giá, xếp loại, sát hạch công nhân viên chức
employee rating
thang đánh giá
rating scale
việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
vendor rating
việc đánh giá (xếp hạng) người bán
vendor rating
đánh giá công nhân viên chức
merit rating
đánh giá mức tín dụng
credit rating
đánh giá nhân sự
personnel rating
đánh giá nhân viên
personnel rating
đánh giá thành quả
performance rating
đánh giá thị trường cổ phiếu
stock market rating
đánh giá thứ tự ưu tiên
priority rating
đánh giá trái phiếu
bond rating
điểm đánh giá
rating points
reckon
value

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top