Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Diếp

Thông dụng

(thường gọi rau diếp) Lettuce.

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: phó từ, very, excessively, extremely
  • Thông dụng: feudal scholar, feudal intellectual, feudal intelligentsia., bishop (a chess piece)., nhất sĩ nhì...
  • Sỉ

    Thông dụng: Tính từ: by wholesale
  • Sị

    Thông dụng: xem xị.
  • Sịa

    Thông dụng: flat wide-meshed basket.
  • Diễu

    Thông dụng: march past.
  • Diệu

    Thông dụng: Danh từ: effective, diệu kế, very effective trick, diệu võ...
  • Siểng

    Thông dụng: (từ cũ) wood-bottomed hamper., hòm siểng, trunk and hamper.
  • Điếu

    Thông dụng: pipe, hubble-bubble pipe, hookah., condole on somebody's death, present condolences on somebody's death.,...
  • Điệu

    Thông dụng: figure; carriage., melody., tune,air., figune (of dance...)., showy, dressy, ostentatious, match off.
  • Điều biến

    Thông dụng: (radio) modulate., bộ điều biến, modulator., sự điều biến, modulation.
  • Điều độ

    Thông dụng: moderation., Ăn uống có điều độ, to east and drink in moderation., như
  • Điều hưởng

    Thông dụng: (radiô) syntonise.
  • Siêu nhân

    Thông dụng: danh từ, superman
  • Điêu tàn

    Thông dụng: falling into ruin; devastated., Đất nước điêu tàn vì chiến tranh, war-devastated country.
  • Sính

    Thông dụng: Động từ, to be very fond of, to like very much
  • Sình

    Thông dụng: danh từ, tính từ, Động từ: to swell, to distend, mud; marshy,...
  • Sỉnh

    Thông dụng: grow up gradually., con lợn đã sỉnh, the pig has grown up
  • Điêu trá

    Thông dụng: untruthful and craftly.
  • Điếu văn

    Thông dụng: funeral oration., Đọc điếu văn lúc hạ huyệt, to read someone's funeral oration on his burial.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top