Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều độ

Thông dụng

Moderation.
Ăn uống điều độ
To east and drink in moderation.
như

Xem thêm các từ khác

  • Điều hưởng

    Thông dụng: (radiô) syntonise.
  • Siêu nhân

    Thông dụng: danh từ, superman
  • Điêu tàn

    Thông dụng: falling into ruin; devastated., Đất nước điêu tàn vì chiến tranh, war-devastated country.
  • Sính

    Thông dụng: Động từ, to be very fond of, to like very much
  • Sình

    Thông dụng: danh từ, tính từ, Động từ: to swell, to distend, mud; marshy,...
  • Sỉnh

    Thông dụng: grow up gradually., con lợn đã sỉnh, the pig has grown up
  • Điêu trá

    Thông dụng: untruthful and craftly.
  • Điếu văn

    Thông dụng: funeral oration., Đọc điếu văn lúc hạ huyệt, to read someone's funeral oration on his burial.
  • Diệu võ dương oai

    Thông dụng: show off strength.
  • Dím

    Thông dụng: xem nhím
  • Dìm

    Thông dụng: Động từ: to hush up; to suppress, to lower by trick; to press...
  • Dính

    Thông dụng: Tính từ: sticky; gluey; gummy, Động...
  • Đính

    Thông dụng: Động từ: to enclose, to attach
  • Đình

    Thông dụng: danh từ, Động từ, communal house in the village, to stop ; to stay; to delay, to put off
  • Đĩnh

    Thông dụng: Danh từ: small boat, tiềm đĩnh, submarine
  • Đỉnh

    Thông dụng: danh từ, top; peak; summit; tip; crown
  • Định

    Thông dụng: Động từ: to fix; to appoint; to set; to assign, to intend; to...
  • Đinh bạ

    Thông dụng: (từ cũ) village's young men's regidter.
  • Sinh khối

    Thông dụng: living mass; mass of living organisms., biomass
  • Sinh lý

    Thông dụng: danh từ, tính từ, physiology, physiological
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top