Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điếu

Thông dụng

Pipe, hubble-bubble pipe, hookah.
Làm ơn đưa tối cái điếu
Please pass me the hubble-bubble.
Điếu thuốc nói tắt
Cigarette.
Sau mỗi bữa ăn hút một điếu
To smoke a cigarette after each meal.
Condole on somebody's death, present condolences on somebody's death.
Đi điếu vợ bạn chết
To go and present condolences on the death of a friend's wife.

Xem thêm các từ khác

  • Điệu

    Thông dụng: figure; carriage., melody., tune,air., figune (of dance...)., showy, dressy, ostentatious, match off.
  • Điều biến

    Thông dụng: (radio) modulate., bộ điều biến, modulator., sự điều biến, modulation.
  • Điều độ

    Thông dụng: moderation., Ăn uống có điều độ, to east and drink in moderation., như
  • Điều hưởng

    Thông dụng: (radiô) syntonise.
  • Siêu nhân

    Thông dụng: danh từ, superman
  • Điêu tàn

    Thông dụng: falling into ruin; devastated., Đất nước điêu tàn vì chiến tranh, war-devastated country.
  • Sính

    Thông dụng: Động từ, to be very fond of, to like very much
  • Sình

    Thông dụng: danh từ, tính từ, Động từ: to swell, to distend, mud; marshy,...
  • Sỉnh

    Thông dụng: grow up gradually., con lợn đã sỉnh, the pig has grown up
  • Điêu trá

    Thông dụng: untruthful and craftly.
  • Điếu văn

    Thông dụng: funeral oration., Đọc điếu văn lúc hạ huyệt, to read someone's funeral oration on his burial.
  • Diệu võ dương oai

    Thông dụng: show off strength.
  • Dím

    Thông dụng: xem nhím
  • Dìm

    Thông dụng: Động từ: to hush up; to suppress, to lower by trick; to press...
  • Dính

    Thông dụng: Tính từ: sticky; gluey; gummy, Động...
  • Đính

    Thông dụng: Động từ: to enclose, to attach
  • Đình

    Thông dụng: danh từ, Động từ, communal house in the village, to stop ; to stay; to delay, to put off
  • Đĩnh

    Thông dụng: Danh từ: small boat, tiềm đĩnh, submarine
  • Đỉnh

    Thông dụng: danh từ, top; peak; summit; tip; crown
  • Định

    Thông dụng: Động từ: to fix; to appoint; to set; to assign, to intend; to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top