Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Di ngôn

Thông dụng

Last words; last will.

Xem thêm các từ khác

  • Đi ngủ

    Động từ, to go to bed
  • Dị nhân

    danh từ, extraordinary man
  • San sát

    (như) sát
  • Đi ở

    be in service, be employed as a domestic servant.
  • Đi phép

    be on leave.
  • Dì phước

    danh từ, sister of mercy
  • San sẻ

    Động từ: to share, san sẻ ngọt bùi, to share weal and woe
  • Sân si

    Động từ, to rush in; to fly into a temper
  • Đĩ rạc

    (cũ) veteran harlot veteran whore., Đĩ rải đĩ rạc cũ, to behave like a harridan of a tart.
  • Đi rửa

    get diarrhoea.
  • Sấn sổ

    Động từ, to rush violently at
  • Đi sát

    keep in close touch with and give assistance to., Đisâu đi sát như đi sát (ý mạnh hơn)., phải đi sát những người dưới, one's subordinates.
  • Đi sâu

    delve, go deep., Đi sâu vào một vấn đề, to delve into a problem.
  • Đi sứ

    (cũ) be send (to a foreign country) as king's envoy.
  • Sân sướng

    yard (nói chung)., sân sướng nhiều rác rưởi quá, there is too much rubish in the yard.
  • Đi tả

    suffer from cholera.
  • Sẵn tay

    at hand, within reach., sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách, please give that book, which is within your reach.
  • Săn tin

    hunt for information.
  • Di tật

    (y học) sequela.
  • Đi tắt

    take a short-cut.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top